1. _____a look at something / a picture / a photo; 2. _____ an appointment / up your mind

88

Với giải Câu hỏi 1 trang 36 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 4: Home giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

1. _____a look at something / a picture / a photo; 2. _____ an appointment / up your mind

1 (trang 36 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the phrases with do, make and take. (Hoàn thành các cụm từ với do, make và take.)

1. _____a look at something / a picture / a photo

2. _____ an appointment / up your mind

3. _____ yoga / karate / gymnastics / your best

Đáp án:

1. take

2. make

3. do

Giải thích:

1. take a look at something / a picture / a photo

(hãy nhìn cái gì đó / một bức tranh / một bức ảnh)

2. make an appointment / up your mind

(tạo một cuộc hẹn / quyết định)

3. do yoga / karate / gymnastics / your best

(tập yoga / karate / thể dục dụng cụ / cố gắng hết sức)

Hướng dẫn dịch:

1. hãy nhìn cái gì đó / một bức tranh / một bức ảnh

2. tạo một cuộc hẹn / quyết định

3. tập yoga / karate / thể dục dụng cụ / cố gắng hết sức

Đánh giá

0

0 đánh giá