Lý thuyết về Tính từ trong Tiếng Anh

279

Tailieumoi.vn biên soạn và giới thiệu kiến thức tổng hợp lý thuyết về Lý thuyết về Tính từ trong Tiếng Anh , giúp học sinh ôn tập và bổ sung kiến thức cũng như hoàn thành tốt các bài kiểm tra môn Tiếng Anh. Mời các bạn đón xem:

 

Lý thuyết về Tính từ trong Tiếng Anh

I. Khái niệm và phân loại tính từ

1. Khái niệm

- Tính từ (adjective, viết tắt là adj) là có vai trò giúp bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, nó giúp miêu tả các đặc tính của sự vật, hiện tượng mà danh từ đó đại diện.

- Tính từ giúp trả lời cho các  hỏi: “ How”: như thế nào

Ví dụ:

- She is a beautiful girl

=> “Beautiful” – xinh đẹp (adj) ám chỉ cô gái mà người viết muốn nói đến và trả lời cho câu hỏi “How is she?”

2. Phân loại tính từ

  • Tính từ riêng: Là tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng | VD:  My name is Lan (Từ Lan là tên riêng hay được gọi là danh từ riêng chỉ tên của bạn Lan.)

  • Tính từ miêu tả: Tính từ miêu tả tính chất sự vật | VD: Beautifull girl, Bad boy

  • Tính từ sở hữu: dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai | VD:  my Mother, our pens

  •  Tính từ số mục: từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự | VD:  one, two, three…: một, hai, ba

  • Tính từ chung: từ không chỉ rõ các vật. 

Ví dụ:

  • all: tất cả

  • every: mọi

  • some: một vài, ít nhiều 

  • many, much: nhiều

  • Each và every: đều đi với động từ ở ngôi số ít. Every chỉ một tập thể, Each chỉ cá thể.  .

  • Tính từ chỉ thị: từ đi với danh từ để chỉ cái này, cái kia Đây là loại tính từ duy nhất thay đối theo số của danh từ. This, That thay đổi thành These, Those khi đi trước danh từ số nhiều. This, vàThese được dùng cho các đối tượng, vật và người ở gần trong khi That và Those dùng cho các đối tượng ở xa hơn.

Ví dụ:

  • This chair: cái ghế này;

  • These chairs: những cái ghế này

  • That child: đứa trẻ đó; those children: những đứa trẻ đó

  • Tính từ liên hệ: từ có hình thức như đại từ liên hệ | VD: whichever, whatever

  • Tính từ nghi vấn: từ dùng để hỏi | VD: Which kind of products do you more believe in: the one that comes to you by word-of-mouth or the one that you see through advertisements?

II. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

1. Đứng trước danh từ: bổ nghĩa, cung cấp nhiều chi tiết hơn cho danh từ.

Ví dụ: “I ate a meal.” Trong đó “meal” – bữa ăn là danh từ, người đọc không thể biết được bữa ăn đó là gì, như thế nào?

- Khi thêm tính từ: “I ate an enormous meal.” Thì ở đây “enormous”-  khổng lồ, to lớn là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “meal” để thể hiện được đây là một bữa tiệc rất lớn, hoành tráng. Vậy khi sử dụng tính từ, người viết muốn làm cho người đọc hiểu được rõ và sâu hơn những sự vật, sự việc  mà họ muốn nói đến.

2. Đứng Sau động từ liên kết

Tobe: thì, là, ở

He is so cool

Seem: có vẻ, dường như

You seem determined.

Appear: trình diện, ra mắt

The streets appear deserted.

Feel: cảm thấy

I feel full

Taste: nếm trải, thưởng thức

Kisses taste sweet.

 Look: thấy, trông

The woman looked angry to us.

Sound : nghe thấy

that  sounds great !

Smell: ngửi, cảm thấy

Roses smell sweet

3. Thứ tự sắp xếp tính từ miêu tả

- Khi sử dụng nhiều tính từ miêu tả để bổ nghĩa cho một danh từ nào đó, bạn có thể đặt các tính từ này theo vị trí sau:

1. Opinion (general opinion – specific opinion): pretty, horrible, lovely, good, bad (Op)

2. Size: huge, tiny, big, little, long, short (S)

3. Age: old, young, new (A)

4. Shape: round, square, triangular (S)

5. Colour: black, red, yellow (C)

6. Origin: British, Chinese, French (O) 

7. Material: woollen, wooden, silk (M)

8. Purpose: writing (paper), school (shoes), coffee (table) (P) 

Trong đó: opinion là những tính từ mô tả ý kiến nhận xét, đánh giá. 

Lưu ý: 

- Tính từ chung mô tả đánh giá chung sẽ đứng trước tính từ mô tả đánh giá cụ thể.

- Tính từ mô tả đánh giá chung là những tính từ có thể dùng cho hầu hết tất cả các danh từ.

Ví dụ:

good

nice

nasty

bad

beautiful

important

lovely

excellent

wonderful

strange

awful

brilliant

–  Tính từ mô tả đánh giá cụ thể là những tính từ dùng để mô tả một hoặc một số loại danh từ cụ thể.

Ví dụ:

  • I carried a very small black suitcase.

=> Tôi mang một vali rất nhỏ màu đen

  • They have some old French paintings.

=> Họ có một một vài bức tranh cổ của Pháp

Bài tập ứng dụng

Bài 1: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc

1.Mina thinks she’d call it a ___________ image. (beauty)

2. My sister wore a ___________ shirt yesterday. (sleeve)

3. Her brother met a ___________ person in Canada. (home)

4. Jacky is the most ____________ boy im my class. (handsomeness)

5. It was so __________ in my daungter’s room. (disgust)

6. They had a __________ trip on holiday last week. (excite)

7. The waves are way too ________. (loft)

8. She is a ___________ little girl. (humor)

9. This film is so _________. (bore)

10. Binh is a _________ opponent to me. (danger)

11. Cuc is a __________ girl. (care)

12. His house seems quite _________ today. (tidily)

Bài 2: Điền tính từ trái nghĩa với các từ cho trước

old

   

Intelligent

 

Fun

   

Strong

 

Cold

   

Suspicious

 

Soft

   

Lucky

 

Long

   

Popular

 

Heavy

   

Dangerous

 

Clean

   

Tiny

 

Ugly

   

Brave

 

Cheap

   

Ancient

 

Tame

   

Thin

 

Bài 3: Điền tính từ đồng nghĩa với các từ cho sẵn

Intelligent

   

Shy

 

Famous

   

Fortunate

 

Broken

   

Quiet

 

Effective

   

Defective

 

Pretty

   

Comfortable

 

Bad

   

Alone

 

Difficult

   

Sad

 

 

Bài 4: Sắp xếp lại trật từ tính từ trong các câu sau:

1.hair/long/a/black.

2. a/yellow/small/house/ancient.

3. lovely/day/a/rainy.

4. an/book/interesting/old.

5. a/house/beautiful/modern.

Bài 5: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1.The food had a strange taste. (tasted)

2. His cat slept. (asleep)

3. The young man was polite. (spoke)

4. This bus was late. (arrived)

5. There was almost no time left. (any)

Đáp án

Bài 1:

1.Mina thinks she’d call it a ______beautiful_____ image. (beauty)

➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘image’.

2. My sister wore a _____sleeveless______ shirt yesterday. (sleeve)

➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘shirt’.

3. Her brother met a _____homeless______ person in Canada. (home)

➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘person’.

4. Jacky is the most ______handsome______ boy im my class. (handsomeness)

➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘boy’.

5. It was so ______disgusting____ in my daungter’s room. (disgust)

➔ Cấu trúc ‘It + be + so + adj’

6. They had a ____exciting______ trip on holiday last week. (excite)

➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘trip’

7. The waves are way too ____lofty____. (loft)

➔ Cấu trúc ‘too + adj’

8. She is a _____humorous______ little girl. (humor)

➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’

9. This film is so ____boring_____. (bore)

➔ Cấu trúc ‘so + adj’

10. Binh is a ____dangerous_____ opponent to me. (danger)

➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘opponent’.

11. Cuc is a ____careful______ girl. (care)

➔ Cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ ‘girl’

12. His house seems quite ____tidy_____ today. (tidily)

➔ Cấu trúc ‘seem + adj’

Bài 2:

Old (già)

Young (trẻ)

 

Intelligent (thông minh)

Stupid (ngu ngốc)

Fun (vui)

Boring/Bored (nhàm chán)

 

Strong (mạnh mẽ)

Weak (yếu)

Cold (lạnh)

Hot (nóng)

 

Suspicious (nghi ngờ)

Sure (chắc chắn)

Soft (mềm)

Hard (cứng)

 

Lucky (may mắn)

Unlucky (không may mắn)

Long (dài)

Short (ngắn)

 

Popular (phổ biến)

Rare (hiếm)

Heavy (nặng)

Light (nhẹ)

 

Dangerous (nguy hiểm)

Safe (an toàn)

Clean (sạch)

Dirty (bẩn)

 

Tiny (nhỏ bé)

Huge (khổng lồ)

Ugly (xấu)

Beautiful (đẹp)

 

Brave (dũng cảm)

Afraid (lo sợ)

Cheap (rẻ)

Expensive (đắt)

 

Ancient (cổ)

Modern (hiện đại)

Tame (thuần dưỡng)

Wild (hoang dã)

 

Thin (mỏng)

Thick (dày)

Bài 3:

Intelligent

Clever/Smart

(Thông minh)

 

Shy

Embarrassed

(Ngại ngùng)

Famous

Well – known

(Nổi tiếng)

 

Fortunate

Lucky

(May mắn)

Broken

Damaged

(Hỏng hóc)

 

Quiet

Silence

(Yên tĩnh)

Effective

Efficient

(Hiệu quả)

 

Defective

Malfunctional (Lỗi)

Pretty

Rather

(tương đối)

 

Comfortable

Comfy/Cozy

(Thoải mái)

Bad

Terrible

(tồi tệ)

 

Alone

Lonely

(cô đơn)

Difficult

Hard

(Khó)

 

Sad

Sorrowful

(buồn)

 

Bài 4:

Trật tự tính từ trong câu: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose

1.a long black hair.

2. a small ancient yellow house.

3. a lovely rainy day.

4. an interesting old book.

5. a beautiful modern house.

Bài 5:

1.The food had a strange taste. (tasted)

➔ The food tasted strange.

2. His cat slept. (asleep)

➔ His cat was asleep.

3. The young man was polite. (spoke)

➔ The young man spoke politely.

4. This bus was late. (arrived)

➔ This bus arrived late.

5. There was almost no time left. (any)

➔ There wasn’t almost any time.

Xem thêm tổng hợp các công thức Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết khác:

Mệnh đề quan hệ rút gọn - Reduce Relative Clauses

Lý thuyết về It và There trong Tiếng Anh

Lý thuyết về Few, A few, A little, Little trong Tiếng Anh

Lý thuyết về đại từ phản thân trong Tiếng Anh

Lý thuyết về danh từ (Nouns) trong Tiếng Anh

Từ khóa :
Giải bài tập
Đánh giá

0

0 đánh giá