Tiếng Anh 11 Unit 3 Looking back trang 36 - Global success

272

Với giải Unit 3 Looking back trang 36chi tiết trong Unit 3: Cities of the future giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

Tiếng Anh 11 Unit 3 Looking back trang 36 - Global success

(trang 36 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen and mark (-) the consonant and vowel sounds that are linked. Then practise saying the sentences. (Nghe và đánh dấu (-) các phụ âm và nguyên âm được liên kết. Sau đó thực hành nói các câu)

Bài nghe:

1. Many young people want to live in the city.

2. It’s a busy street with great shops and restaurants.

3. The government wants to build a smart city in the south of the country.

4. The apartment was expensive, but my parents could afford it.

Đáp án:

1. Many young people want to live‿in the city.

2. It’s‿a busy street with great shops‿and restaurants.

3. The government wants to build‿a smart city in the south‿of the country.

4. The apartment was‿expensive, but my parents could‿afford it.

Hướng dẫn dịch:

1. Nhiều bạn trẻ muốn sống ở thành phố.

2. Đó là một con phố sầm uất với những cửa hàng và nhà hàng tuyệt vời.

3. Chính phủ muốn xây dựng một thành phố thông minh ở phía nam đất nước.

4. Căn hộ đắt tiền, nhưng bố mẹ tôi có thể mua được.

Vocabulary

(trang 36 Tiếng Anh 11 Global Success): Complete the sentenses. Use words and phrases you have learnt in this unit (Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ và cụm từ bạn đã học trong phần này)

1. The project aims to improve the city’s old i_________ by creating more pedestrian zones and cycle paths.

2. My city was ranked as the most l_________ city in the country thanks to its excellent facilities and clean air.

3. Cities in the future will have a lower carbon footprint and will be more s__________.

4. Smart technologies have made lives of c_________ d_________ more convenient.

Đáp án:

1. infrastructure          

2. liveable         

3. sustainable          

4. city dwellers

Giải thích:

1. infrastructure (n) cơ sở hạ tầng

2. livable (adj) đáng sống

3. sustainable (adj) bền vững

4. city dwellers (np) cư dân thành phố

Hướng dẫn dịch:

1. Dự án nhằm mục đích cải thiện cơ sở hạ tầng cũ của thành phố bằng cách tạo ra nhiều khu vực dành cho người đi bộ và đường dành cho xe đạp.

2. Thành phố của tôi được xếp hạng là thành phố đáng sống nhất cả nước nhờ cơ sở vật chất tuyệt vời và không khí trong lành.

3. Các thành phố trong tương lai sẽ có lượng khí thải carbon thấp hơn và bền vững hơn.

4. Công nghệ thông minh đã làm cho cuộc sống của cư dân thành phố thuận tiện hơn.

Grammar

(trang 36 Tiếng Anh 11 Global Success): Choose the correct words and phrases to complete these sentences (Chọn những từ và cụm từ đúng để hoàn thành những câu này)

1. Please don’t talk. I (think / am thinking).

2. People living in crowded cities feel (unhappily / unhappy).

3. You should try this soup. It (tastes / is tasting) delicious.

4. James seems (an intelligent person / intelligently), but he sometimes asks silly questions.

Đáp án:

1. am thinking

2. unhappy

3. tastes

4. an intelligent person

Hướng dẫn dịch:

1. Xin đừng nói chuyện. Tôi đang nghĩ.

2. Những người sống ở thành phố đông đúc cảm thấy không hạnh phúc.

3. Bạn nên thử món súp này. Nó có vị ngon.

4. James có vẻ là một người thông minh, nhưng đôi khi anh ấy hỏi những câu ngớ ngẩn.

Đánh giá

0

0 đánh giá