Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 1 trang 50, 51 - Global success

320

Với giải Unit 7 Lesson 1 trang 50, 51 Tiếng Anh lớp 4 Global success chi tiết trong Unit 7: Our timetable giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 4. Mời các bạn đón xem:

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 1 trang 50, 51 - Global success

1 (trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success) Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

Track 67

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 1 (trang 50, 51) | Tiếng Anh lớp 4 Global Success

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

 

Hướng dẫn dịch:

1.

Mẹ: Hôm nay con đi học lúc mấy giờ hả Minh?

Minh: Tám giờ mẹ ạ.

2.

Mẹ: Hôm nay con học môn gì?

Minh: Con có môn tiếng Anh và Toán.

2 (trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success) Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)

Track 68

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 1 (trang 50, 51) | Tiếng Anh lớp 4 Global Success

Gợi ý:

a. A: What subjects do you have today?

    B: I have Vietnamese.

b. A: What subjects do you have today?

    B: I have English.

c. A: What subjects do you have today?

    B: I have maths.

d. A: What subjects do you have today?

    B: I have science.

Hướng dẫn dịch:

a. A: Hôm nay bạn có môn học gì?

     B: Mình có môn tiếng Việt.

b. A: Hôm nay bạn có môn học gì?

     B: Mình có môn tiếng Anh.

c. A: Hôm nay bạn có môn học gì?

     B: Mình có môn toán.

đ. A: Hôm nay bạn có môn học gì?

     B: Mình có môn khoa học.

3 (trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success) Let’s talk (Hãy nói)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 1 (trang 50, 51) | Tiếng Anh lớp 4 Global Success

Gợi ý:

A: What subjects do you have today?

B: I have English.

A: What subjects do you have today?

B: I have maths.

A: What subjects do you have today?

B: I have Vietnamese.

A: What subjects do you have today?

B: I have science.

Hướng dẫn dịch:

A: Hôm nay bạn có môn học gì?

B: Mình có môn tiếng Anh.

A: Hôm nay bạn có môn học gì?

B: Mình có môn toán.

A: Hôm nay bạn có môn học gì?

B: Mình có môn tiếng Việt.

A: Hôm nay bạn có môn học gì?

B: Mình có môn khoa học.

4 (trang 51 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success) Listen and tick or cross (Nghe và tích V hoặc X)

Track 69

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 1 (trang 50, 51) | Tiếng Anh lớp 4 Global Success

Đáp án:

1. V

2. X

3. V

4. X

Nội dung bài nghe:

1. A: What subjects do you have today? - B: I have Vietnamese.

2. A: What subjects do you have today? - B: I have science.

3. A: What subjects do you have today? - B: I have maths.

4. A: What subjects do you have today? - B: I have English.

Hướng dẫn dịch:

1. A: Hôm nay bạn có môn học gì? - B: Mình có tiếng Việt.

2. A: Hôm nay bạn có môn học gì? - B: Mình có khoa học.

3. A: Hôm nay bạn có môn học gì? - B: Mình có toán.

4. A: Hôm nay bạn có môn học gì? - B: Mình có tiếng Anh.

5 (trang 51 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success) Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 1 (trang 50, 51) | Tiếng Anh lớp 4 Global Success

Đáp án:

1. Vietnamese

2. have maths

3. What subjects; science

4. do you have; English; maths

Hướng dẫn dịch:

1. A: Hôm nay bạn có môn học gì?

    B: Mình có tiếng Việt.

2. A: Hôm nay bạn có môn học gì?

    B: Mình có toán.

3. A: Hôm nay bạn có môn học gì?

    B: Mình có tiếng Anh và khoa học.

4. A: Hôm nay bạn có môn học gì?

    B: Mình có tiếng Anh và toán.

6 (trang 51 SGK Tiếng Anh lớp 4 Global Success) Let’s play (Hãy chơi)

Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 Lesson 1 (trang 50, 51) | Tiếng Anh lớp 4 Global Success

(Học sinh thực hành trên lớp)

Đánh giá

0

0 đánh giá