Với giải Câu hỏi 1 trang 115 sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global Success chi tiết trong Unit 10: The ecosystem giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:
Choose the correct meanings of the word and phrases
1 (trang 115 Tiếng Anh 11 Global Success): Choose the correct meanings of the word and phrases. (Chọn nghĩa đúng của từ và cụm từ.)
1. coral reef (rạn san hô)
A. a plant that grows in the sea
(một loại cây mọc ở biển)
B. a line of hard rock formed by coral found in warm sea water
(một dòng đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm)
2. food chain (chuỗi thức ăn)
A. the order in which living things depend on each other for food
(thứ tự các sinh vật phụ thuộc vào nhau để kiếm thức ăn)
B. the order in which food is provided
(thứ tự cung cấp thực phẩm)
3. run out (cạn kiệt)
A. to use all of something
(để sử dụng tất cả của một cái gì đó)
B. to experience something unexpectedly
(để trải nghiệm một cái gì đó bất ngờ)
4. break down (phá vỡ)
A. to make smaller (nhỏ lại)
B. to stop working (ngừng hoạt động)
Lời giải chi tiết:
1 - B |
2 - A |
3 - A |
4 - B |
1. coral reef = a line of hard rock formed by coral found in warm sea water
(rạn san hô = một dòng đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm)
2. food chain = the order in which living things depend on each other for food
(chuỗi thức ăn = thứ tự các sinh vật phụ thuộc vào nhau để kiếm thức ăn)
3. run out = to use all of something
(cạn kiệt = sử dụng hết một cái gì đó)
4. break down = to stop working
(hỏng = ngừng hoạt động)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global success hay, chi tiết khác:
1 (trang 110 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen and read. (Nghe và đọc.)
4 (trang 110 Tiếng Anh 11 Global Success): Use the words in the box to form compound nouns mentioned in 1. Match them with the meanings below. (Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành các danh từ ghép được đề cập trong phần 1. Nối chúng với các nghĩa bên dưới.)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global success hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.