Free time: get a new hobby / get a pension / get a social media account

54

Với giải Câu hỏi 1 trang 32 sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus chi tiết trong Unit 5: Years ahead giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Free time: get a new hobby / get a pension / get a social media account

1 (trang 32 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Cross out the incorrect phrase. (Gạch bỏ cụm từ sai.)

Free time: get a new hobby / get a pension / get a social media account

1. Aged sixty-five: get a pension /get old / get a job

2. Success: get a job / get old / get a degree

3. Money: get a social media account /get rich / get a bank account

Đáp án:

1. get a job

2. get old

3. get a social media account

Hướng dẫn dịch:

1. Sáu mươi lăm tuổi: nhận lương hưu / già đi

2. Thành công: kiếm được việc làm / có được bằng cấp

3. Tiền: làm giàu / mở tài khoản ngân hàng

Đánh giá

0

0 đánh giá