School compound nouns: 1. mixed; 2. primary; 3. secondary; 4. single-sex

135

Với giải Câu hỏi 1 trang 3 sách bài tập Tiếng Anh 8 Friends plus chi tiết trong Unit 5: Years ahead giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

School compound nouns: 1. mixed; 2. primary; 3. secondary; 4. single-sex

1 (trang 38 SBT Tiếng Anh 8 Friends plus): Complete the table with the words. (Hoàn thành bảng với các từ.)

SBT Tiếng Anh 8 trang 38 Unit 6 Vocabulary | Tiếng Anh 8 Friends plus

Đáp án:

1. mixed

2. primary

3. secondary

4. single-sex

5. leavers

6. rules

7. uniform

 

Hướng dẫn dịch:

1. mixed: hỗn hợp

2. primary: tiểu học

3. secondary: trung học

4. single-sex: đơn giới tính

5. leavers: người rời đi/ tốt nghiệp

6. rules: quy tắc

7. uniform: đồng phục

Đánh giá

0

0 đánh giá