Toptailieu biên soạn và giới thiệu lời giải sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and Fashions Friends Plus hay, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng trả lời câu hỏi sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Unit 1 từ đó học tốt môn Tiếng Anh 8.
Tiếng Anh 8 Unit 1: Fads and Fashions - Friends Plus
Unit 1 Vocabulary lớp 8 trang 10, 11
Think!
Lời giải:
I think jeans and T-shirts are in fashion at the moment. Pop songs, action films and online games are popular.
(Tôi nghĩ rằng quần jean và áo phông đang là mốt vào lúc này. Các bài hát nhạc pop, phim hành động và trò chơi trực tuyến rất phổ biến.)
Đáp án:
1. b |
2. b |
3. b |
4. a |
5. a |
6. a |
Hướng dẫn dịch:
1. Mốt hay cơn sốt là một hoạt động trở nên rất phổ biến trong một thời gian ngắn. Cơn sốt nào trong số này đến từ Nhật Bản? - Pokémon.
2. Khi nhiều người 'thích' và chia sẻ ảnh hoặc video trên mạng xã hội, ảnh hoặc video đó sẽ nhận được nhiều lượt xem.
3. Loa Bluetooth là thiết bị nhỏ mà bạn có thể phát nhạc. Chúng trở nên phổ biến vào khoảng năm 2009.
4. Người hâm mộ trên mạng xã hội xem các bài đăng về người nổi tiếng mà họ yêu thích. Cầu thủ bóng đá nào là người đầu tiên có 100 triệu người theo dõi trên Facebook? - Cristiano Ronaldo.
5. Ứng dụng trò chơi nào bán chạy nhất mọi thời đại? - Tetris.
6. Khối Rubik là món đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. Speedcubers là những chuyên gia với rubik và thời gian giải đố nhanh nhất dưới 5 giây.
Lời giải:
1. b |
2. b |
3. a |
4. a |
5. a |
6. a |
The answer surprised me the most is that The Rubik’s Cube is the best-selling toy in history. ‘Speedcubers’ are experts with the cube and the fastest time to solve the puzzle is less than 5 seconds because it's really a very short time and I don't think a normal man can do it.
(Câu trả lời làm tôi ngạc nhiên nhất là Khối Rubik là món đồ chơi bán chạy nhất trong lịch sử. ‘Speedcubers’ là những chuyên gia với khối lập phương và thời gian nhanh nhất để giải câu đố là dưới 5 giây vì đó thực sự là một khoảng thời gian rất ngắn và tôi không nghĩ một người bình thường có thể làm được.)
Bài nghe:
1.
Interviewer: Max, are you into sports?
(Max, bạn có thích thể thao không?)
Max: Yes, I like a lot of sports, I like football in particular. I'm a big football fan. I support Manchester United.
(Vâng, tôi thích rất nhiều môn thể thao, đặc biệt là bóng đá. Tôi là một fan hâm mộ bóng đá lớn. Tôi ủng hộ Manchester United.)
2.
Interviewer: Are you interested in music, Elizabeth?
(Bạn có quan tâm đến âm nhạc không, Elizabeth?)
Elizabeth: Yes, I like music.
(Vâng, tôi thích âm nhạc.)
Interviewer: What kind of music do you like?
(Bạn thích thể loại nhạc nào?)
Elizabeth: Dance music, mainly, and hip hop. I like Nicki Minaj and Missy Elliott - they're cool.
(Chủ yếu là nhạc khiêu vũ và hip hop. Tôi thích Nicki Minaj và Missy Elliott - họ rất tuyệt.)
3.
Interviewer: Mitchell, do you spend much money on clothes?
(Mitchell, bạn có tiêu nhiều tiền vào quần áo không?)
Mitchell: Um, yeah, I spend quite a lot. I'm really into fashion and I like to buy new things. I'm always reading magazines and looking out for the latest styles.
(Um, yeah, tôi tiêu khá nhiều. Tôi thực sự thích thời trang và tôi thích mua những thứ mới. Tôi luôn đọc tạp chí và tìm kiếm những phong cách mới nhất.)
4.
Interviewer: Do you follow anyone on social media, Yana?
(Bạn có theo dõi ai trên mạng xã hội không, Yana?)
Yana: Yes, I'm on Twitter and Instagram and I follow quite a few people. Some are celebrities, some are people I know.
(Vâng, tôi có trên Twitter và Instagram và tôi theo dõi khá nhiều người. Một số là người nổi tiếng, một số là những người tôi biết.)
5.
Interviewer: What kind of games are you into, Joe? And do you spend much time playing them?
(Bạn thích loại trò chơi nào, Joe? Và bạn có dành nhiều thời gian để chơi chúng không?)
Joe: I'm not crazy about games, to be honest. I've got one or two games on my phone, but that's all. I don't play them much. I'm more into comics and action figures. You know, Batman, X-Men, that sort of thing.
(Thành thật mà nói, tôi không mê game. Tôi có một hoặc hai trò chơi trên điện thoại, nhưng chỉ có thế thôi. Tôi không chơi chúng nhiều. Tôi thích truyện tranh và nhân vật hành động hơn. Bạn biết đấy, Batman, X-Men, đại loại thế.)
Lời giải:
Max - sports (các môn thể thao)
Elizabeth - music (âm nhạc)
Mitchell - fashion (thời trang)
Joe - comics (truyện tranh)
Yana - social media (mạng xã hội)
Speaker 3 (Mitchell) spends a lot of money on clothes.
(Người nói 2 tiêu nhiều tiền vào quần áo.)
Gợi ý:
- Do you spend much money on comics?
- No. I’m not crazy about them. Are you into music?
- Of course. I’m a big music fan.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn có tốn nhiều tiền cho truyện tranh không?
- Không. Tôi không phát cuồng vì chúng. Bạn thích nghe nhạc phải không?
- Tất nhiên. Tôi là một fan hâm mộ âm nhạc lớn.
Hướng dẫn dịch:
Một cuộc phỏng vấn với Miley Jones, một chuyên gia về lịch sử của những cơn sốt
NHỮNG CƠN SỐT BẮT ĐẦU NHƯ THẾ NÀO?
Chà, những cơn sốt thường bắt đầu ở sân chơi khi chúng ta còn nhỏ. Chúng tôi thấy ai đó đang làm điều gì đó thú vị và rõ ràng là chúng tôi muốn tham gia cùng họ.
CƠN SỐT KỲ LẠ NHẤT LÀ GÌ?
Pole-sitting, có lẽ vậy. Năm 1924, Alvin Kelly đã ngồi trên cột điện trong 13 giờ đồng hồ. Thật ngạc nhiên, nó đã trở nên phổ biến và mọi người thường xem những vận động viên múa cột giỏi nhất. Kỷ lục là hai mươi mốt ngày.
NHỮNG ĐIÊN RỒ HIỆN NAY KHÁC NHAU NHƯ THẾ NÀO?
Những thứ như đồ chơi và bộ sưu tập thẻ đã từng phổ biến. Giờ đây, các cơn sốt thường bắt đầu trực tuyến, khi mọi người nhìn thấy và sao chép những ý tưởng hài hước cho ảnh hoặc video trên mạng xã hội.
ĐÓ LÀ CÁCH CRAZES TRỞ NÊN PHỔ BIẾN NHANH CHÓNG?
Chắc chắn rồi! Mọi thứ có thể nhanh chóng trở thành một cơn sốt. Trước đây, mọi người không sử dụng điện thoại thông minh, nhưng bây giờ chúng tôi có thể đăng tỷ số trò chơi trực tuyến hoặc ảnh ngay lập tức.
CÒN CƠN SỐT YÊU THÍCH CỦA BẠN LÀ GÌ?
Đá thú cưng. Vào những năm 1970, Gary Dahl bắt đầu bán một viên đá thú cưng trong một chiếc hộp đặc biệt có hướng dẫn.
NGƯỜI TA CÓ THỰC SỰ TỪNG MUA VIÊN ĐÁ THÚ CƯNG KHÔNG?
Có. Rõ ràng, anh ta đã bán hàng triệu chiếc. Không ai thực sự biết cơn sốt tiếp theo sẽ là gì.
Đáp án: a
1. In 1924. (When …?)
2. For thirteen hours. (For how long …?)
3. On social media. (Where …?)
4. He sold pet rocks. (What …?)
5. Millions. (How many …?)
Đáp án:
1. When did Alvin Kelly sit on a pole?
2. For how long did Alvin Kelly sit on a pole?
3. Where do people see and copy ideas for photos or videos?
4. What did Gary Dahl do in 1970s?
5. How many pet rocks did Gary Dahl sell?
Giải thích:
1. Thông tin: In 1924, Alvin Kelly sat on a pole for thirteen hours.
2. Thông tin: In 1924, Alvin Kelly sat on a pole for thirteen hours.
3. Thông tin: Now crazes often start online, when people see and copy funny ideas for photos or videos on social media.
4. Thông tin: In the 1970s, Gary Dahl started selling a pet rock in a special box with instructions.
5. Apparently, he sold millions of them.
Hướng dẫn dịch:
1. Alvin Kelly ngồi trên cột khi nào? Năm 1924.
2. Alvin Kelly đã ngồi trên cột điện trong bao lâu? Trong mười ba giờ.
3. Mọi người xem và sao chép ý tưởng cho ảnh hoặc video ở đâu? Trên mạng xã hội.
4. Gary Dahl đã làm gì vào những năm 1970? Anh ấy bán đá thú cưng.
5. Gary Dahl đã bán bao nhiêu đá thú cưng? Hàng triệu.
Hướng dẫn dịch:
Generally (adv) thường, nhìn chung
Obviously (adv) rõ ràng
Amazingly (adv) thật ngạc nhiên
Absolutely (adv) chắc chắn rồi
Apparently (adv) rõ ràng
Gợi ý:
I think pole-sitting is the strangest. Obviously, not many people think of doing it.
Hướng dẫn dịch:
Tôi nghĩ ngồi cột là kỳ lạ nhất. Rõ ràng, không nhiều người nghĩ đến việc làm điều đó.
Unit 1 Language Focus 1 lớp 8 trang 13
People used to watch the best pole-sitters.
Before, people didn't use to have smartphones.
Did people really use to buy pet rocks?
Hướng dẫn dịch:
Người ta từng xem những vận động viên điền kinh giỏi nhất.
Trước đây, mọi người không sử dụng điện thoại thông minh.
Mọi người đã thực sự sử dụng để mua đá thú cưng?
Đáp án:
1. don’t do
2. didn’t use to
3. Did … use to
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng ta dùng “used to + Vinf” khi nói về một hành động hoặc trạng thái thông thường trong quá khứ mà chúng ta không làm ở hiện tại.
2. Hình thức phủ định không được sử dụng “didn’t use to”.
3. Dạng câu hỏi là “Did … use to”.
In the 1920s, dance marathons used to be popular in the USA. People (1) to compete for prizes in competitions which lasted for weeks. People (2) use to dance perfectly all the time, but they always moved their feet. And they didn't (3) to dance twenty-four hours a day. They rested for fifteen minutes every hour. The competitors used (4) eat twelve times a day for energy.
Đáp án:
1. used |
2. didn’t |
3. use |
4. to |
Giải thích:
Cấu trúc:
(+) S + used to + Vinf.
(-) S + didn’t use to + Vinf.
Hướng dẫn dịch:
Vào những năm 1920, các cuộc thi marathon khiêu vũ từng phổ biến ở Hoa Kỳ. Mọi người thường cạnh tranh để giành giải thưởng trong các cuộc thi kéo dài hàng tuần. Mọi người không phải lúc nào cũng nhảy hoàn hảo, nhưng họ luôn di chuyển đôi chân của mình. Và họ không quen khiêu vũ 24 giờ một ngày. Họ nghỉ mười lăm phút mỗi giờ. Các đối thủ thường ăn mười hai lần một ngày để lấy năng lượng.
1. work in an office |
2. have longer hair |
3. live in the USA |
4. wear smart clothes |
5. wear glasses |
6. like playing games |
Đáp án:
1. He didn’t use to work in an office.
2. He used to have longer hair.
3. He used to live in the USA.
4. He didn’t use to wear smart clothes.
5. He used to wear glasses.
6. He used to like playing games.
Hướng dẫn dịch:
1. Anh ấy không quen làm việc trong văn phòng.
2. Anh ấy từng để tóc dài hơn.
3. Anh ấy từng sống ở Mỹ.
4. Anh ấy không quen mặc quần áo lịch sự.
5. Anh ấy thường đeo kính.
6. Anh ấy từng thích chơi game.
Gợi ý:
I used to watch cartoons with my sister when I was little.
I didn’t used to be interested in playing football.
Hướng dẫn dịch:
Tôi từng thường xem phim hoạt hình với chị tôi khi tôi còn nhỏ.
Tôi đã từng không thích chơi bóng đá.
Giải thích:
Cấu trúc:
(+) S + used to + Vinf.
(-) S + didn’t use to + Vinf.
Work in pairs. Read out your sentences. Guess whether your partner's sentences are true or false. (Làm việc theo cặp. Đọc to các câu của bạn. Đoán xem câu bạn của bạn là đúng hay sai.)
Unit 1 Vocabulary and Listening lớp 8 trang 14
Think!
Lời giải:
Yes, I do. I think that we can identify someone’s interest by the clothes they wear. Based on the clothes they wear, I can know the colours that they like ( for instance, minimalist colours or vibrant colours), the style they follow such as girly style or tomboy style, classic style or trendy style and so on.
(Đúng vậy. Tôi nghĩ rằng chúng ta có thể xác định sở thích của ai đó qua quần áo họ mặc. Dựa vào quần áo họ mặc, tôi có thể biết được màu sắc mà họ yêu thích (màu sắc tối giản hay màu sắc rực rỡ), phong cách họ theo đuổi chẳng hạn phong cách nữ tính hay cá tính, phong cách cổ điển hay theo xu hướng và những thứ tương tự.)
Đáp án:
Hướng dẫn dịch:
- Phần trên: áo cánh, mũ, áo khoác, áo sơ mi, cái khăn
- Phần dưới: quần baggy, quần đùi, giày, chân váy, quần legging, quần dài
- Tính từ: đầy màu sắc, màu chàm, có hoa văn, dài đến đầu gối
Lời giải:
Top haft | Bottom haft | Adjectives |
T-shirt (áo thun) cap (mũ lưỡi trai) sweater (áo nỉ dài tay) cardigan (áo khoác len) tie (cà vạt) overcoat (áo măng tô) |
pants (quần tây) jeans (quần bò) sock (tất ngắn) shockpant (quần tất) |
stylish/ fashionable (thời trang, phong cách) leather (da) cotton (bông) striped (kẻ sọc) checkered (kẻ caro) classic (đơn giản, cổ điển) close-fitting (vừa sát người) old-fashioned (lỗi thời) |
Picture A: They were wearing red scarfs, black shirts and baggy shorts.
(Hình A: Họ đeo khăn trùm đầu màu đỏ, mặc áo màu đen và quần ống rộng.)
Picture B: The girls were wearing patterned blouses, knee - length skirts and socks. The boy was wearing a black jacket and trousers.
(Hình B: Những cô gái mặc chiếc áo cánh có họa tiết, mặc váy dài đến đầu gối và đi tất. Cậu bé mặc chiếc áo khoác màu đen và chiếc quần dài.)
Picture C: She was wearing an indigo jacket, a pink T-shirt and blue jeans.
(Hình C: Cô ấy mặc một chiếc áo khoác màu chàm, một chiếc áo phông hồng và chiếc quần bò màu xanh dương.)
STUDY STRATEGY (Chiến lược làm bài) Listening for specific information (Lắng nghe những thông tin cụ thể) 1. Read the questions carefully. (Đọc các câu hỏi một cách cẩn thận.) 2. Underline the important words. (Gạch chân dưới những từ quan trọng.) |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Chloe: Hi, Sam. I thought you were in Sa Pa! When did you come back?
Sam: I came back yesterday.
Chloe: I loved the photos you posted. What were you doing in Sa Pa?
Sam: We were visiting my dad for a couple of weeks - he's working there for six months. Check out this photo.
Chloe: Wow, those clothes are so strange. Did you make friends with these people?
Sam: No, I was walking down the path with my sister when we saw them. They saw my Manchester United shirt and they said a few words in English about football, so we started talking to them.
Chloe: What did you talk about?
Sam: Well, see the boy in the baggy trousers, a long jacket and a black shirt. His name was Giàng A Pó and he was really into football, so we talked about Vietnamese footballers. While I was talking to him, my sister was learning some Vietnamese words from the girls. The girls were wearing long indigo blouses over knee-length shorts. My sister thought their clothes were really eco-friendly.
Tạm dịch:
Chloe: Chào, Sam. Mình cứ tưởng bạn đang ở Sa Pa! Bạn trở về khi nào?
Sam: Mình đã trở lại ngày hôm qua.
Chloe: Mình thích những bức ảnh bạn đã đăng. Bạn đã làm gì ở Sa Pa?
Sam: Chúng mình đến thăm bố trong vài tuần – bố làm việc ở đó được sáu tháng. Hãy xem bức ảnh này.
Chloe: Wow, những bộ quần áo đó lạ quá. Bạn đã kết bạn với những người này à?
Sam: Không, mình đang đi trên đường với em gái thì nhìn thấy họ. Họ nhìn thấy chiếc áo Manchester United của mình và họ nói một vài từ tiếng Anh về bóng đá, vì vậy chúng mình bắt đầu nói chuyện với họ.
Chloe: Bạn đã nói về cái gì?
Sam: Chà, hãy xem cậu bé mặc quần rộng thùng thình, áo khoác dài và áo sơ mi đen. Bạn ấy tên là Giàng A Pó và rất mê bóng đá nên chúng mình đã nói về các cầu thủ bóng đá Việt Nam. Trong khi mình đang nói chuyện với bạn ấy, em gái mình đang học một số từ tiếng Việt từ các cô gái. Các cô gái mặc áo cánh màu chàm dài qua đầu gối. Em gái mình nghĩ rằng quần áo của họ thực sự thân thiện với môi trường.
Lời giải:
Đáp án: Photo B. (Ảnh B)
1. What country did Sam visit?
(Sam đã đến thăm đất nước nào?)
2. Who did Sam and his sister visit there?
(Sam và chị gái anh ấy đã đến thăm ai?)
3 What was the boy wearing?
(Cậu bé đã mặc gì?)
4 What were the girls wearing?
(Những bé gái đã mặc gì?)
Lời giải:
1. He visited Việt Nam.
(Anh ấy đã ghé thăm Việt Nam.)
Thông tin: I thought you were in Sa Pa!
(Tôi đã nghĩ bạn ở Sa Pa!)
2. They visited their dad.
(Họ đã thăm bố của họ.)
Thông tin: We were visiting my dad for a couple of weeks - he's working there for six months.
(Chúng tôi đến thăm bố tôi trong vài tuần - ông ấy làm việc ở đó được sáu tháng.)
3. The boy was wearing baggy trousers, a long jacket and a black shirt.
(Bạn nam mặc quần dài ống rộng, áo khoác dài và áo sơ mi đen.)
Thông tin: Well, see the boy in the baggy trousers, a long jacket and a black shirt.
(Chà, hãy xem cậu bé trong chiếc quần rộng, áo khoác dài và áo sơ mi đen.)
4. The girls were wearing long indigo blouses over knee-length shorts.
(Các cô gái mặc áo cánh màu chàm dài qua quần quần ngắn đến đầu gối.)
Thông tin: The girls were wearing long indigo blouses over knee-length shorts.
This person is wearing glasses, a T-shirt and blue jeans.
(Người này đang đeo kính, mặc một chiếc áo phông và chiếc quần bò màu xanh dương.)
Lời giải:
This person is wearing a brown jacket, a white shirt and a black bag.
(Người này đang mặc một chiếc áo khoác màu nâu, một chiếc áo sơ mi trắng và đeo chiếc túi màu đen.)
This person is wearing a pink plaid shirt and grey jeans.
(Người này đang mặc một chiếc áo sơ mi hồng kẻ sọc và một chiếc quần bò màu xám.)
Unit 1 Language Focus 2 lớp 8 trang 15
Past continuous
1. What were you … in Sa Pa?
2. We … visiting my dad for a couple of weeks.
3. I … walking down the street with my sister.
4. The girls were … long indigo blouses over knee-length shorts.
Đáp án:
1. doing |
2. were |
3. was |
4. wearing |
Giải thích:
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn: S + was / were + Ving.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn đã làm gì ở Sa Pa?
2. Chúng tôi đến thăm bố tôi trong vài tuần.
3. Tôi đang đi bộ xuống phố với em gái của tôi.
4. Các cô gái mặc áo cánh màu chàm dài qua đầu gối.
1. Two friends … at a market.
2. Kat … three bags.
3. She … at her handbag.
4. A man … her purse.
5. Her friend didn't notice because she … to music.
Đáp án:
1. were shopping |
2. was carrying |
3. wasn’t looking |
4. was stealing |
5. was listening |
|
Giải thích:
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn: S + was / were + Ving.
Hướng dẫn dịch:
1. Hai người bạn đang mua sắm ở chợ.
2. Kat mang ba cái túi.
3. Cô ấy không nhìn vào túi xách của mình.
4. Một người đàn ông đang lấy trộm ví của cô ấy.
5. Bạn của cô ấy không để ý vì cô ấy đang nghe nhạc.
1. What … your mother … at six o'clock yesterday evening?
2. Who … you … to this time last week?
3. … the sun … last Sunday?
4. Where … you … this time yesterday?
Đáp án:
1. What was your mother doing at six o'clock yesterday evening?
2. Who were you talking to this time last week?
3. Was the sun shining last Sunday?
4. Where were you sitting this time yesterday?
Giải thích:
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn: S + was / were + Ving.
Hướng dẫn dịch:
1. Mẹ bạn đang làm gì vào lúc 6 giờ tối hôm qua?
2. Bạn đã nói chuyện với ai vào thời điểm này tuần trước?
3. Chủ nhật tuần trước có nắng không?
4. Giờ này hôm qua bạn ngồi ở đâu?
Past simple and past continuous
1. We were waiting for a bus when I took this photo.
2. The girl was wearing a colourful dress.
3. They saw my Manchester United shirt.
4. While I was talking to him, my sister was learning Japanese words.
Đáp án:
1. d |
2. a |
3. b |
4. c |
Hướng dẫn dịch:
1. Chúng tôi đang đợi xe buýt khi tôi chụp bức ảnh này.
2. Cô gái mặc một chiếc váy sặc sỡ.
3. Họ nhìn thấy chiếc áo Manchester United của tôi.
4. Trong khi tôi nói chuyện với anh ấy, em gái tôi đang học từ tiếng Nhật.
1. I (listen) to the radio when I (hear) my phone.
2. I (watch) TV while the children (play) outside.
3. I (see) an accident while I (cycle) to school.
4. My mum (not shop) when I (phone) her.
Đáp án:
1. was listening – heard
2. was watching – were playing
3. saw – was cycling
4. wasn’t shopping – phoned
Giải thích:
1. Hành động đang xảy ra (nghe đài) thì hành động khác xen vào (nghe thấy điện thoại)
2. Hai hành động cùng song song xảy ra
3. Hành động đang xảy ra (đạp xe đến trường) thì hành động khác xen vào (thấy một tai nạn)
4. Hành động đang xảy ra (không đi mua sắm) thì hành động khác xen vào (gọi điện)
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang nghe đài thì nghe thấy điện thoại.
2. Tôi đang xem TV trong khi lũ trẻ đang chơi bên ngoài.
3. Tôi thấy một tai nạn khi đang đạp xe đến trường.
4. Mẹ tôi đang không đi mua sắm khi tôi gọi điện cho mẹ.
1. When and where did the event happen?
2. What were you celebrating at the event?
3. Can you remember what you were wearing?
4. How did you feel at that time?
Hướng dẫn dịch:
1. Sự kiện xảy ra khi nào và ở đâu?
2. Bạn đã ăn mừng điều gì tại sự kiện này?
3. Bạn có thể nhớ mình đang mặc gì không?
4. Lúc đó bạn cảm thấy thế nào?
Lời giải:
1. It happened on December 24th last year at my sister's house.
(Nó diễn ra vào ngày 24 tháng Mười Hai năm ngoái tại nhà chị gái tôi.)
2. We were celebrating Christmas and my niece's birthday.
(Chúng tôi đã ăn mừng lễ Giáng sinh và sinh nhật của cháu gái tôi.)
3. I was wearing a jacket, a long white dress and a black boots.
(Tôi đã mặc một chiếc áo khoác, một chiếc váy dài màu trắng, và một đôi bốt đen.)
4. I felt so merry and excited at that time.
(Khi đó tôi đã cảm thấy rất hạnh phúc và hào hứng.)
Unit 1 Speaking lớp 8 trang 16
Hugo: Hi, Sammy.
Sammy: Oh, hi, Hugo.
Hugo: Those are cool trousers.
Sammy: Really? I think they're a bit baggy.
Hugo: They're supposed to be like that. I bought a pair like that a (1) ago and they're so comfortable. They look really good.
Sammy: Maybe I'll buy them, then. That's an (2) you're wearing.
Hugo: It's not really my style, but I'm going to a (3) next week and Mum wants me to wear something (4). What do you think of this one?
Sammy: That's better. It's (5) though.
Hugo: You're right, it is.
Sammy: But your mum does want you to (6) smart.
Hugo: Mmm, true. Why don't I try it on and then (7)?
Đáp án:
1. few weeks |
2. interesting shirt |
3. wedding |
4. smart |
5. expensive |
6. look |
7. decide |
|
Hướng dẫn dịch:
Hugo: Chào, Sammy.
Sammy: Ồ, chào, Hugo.
Hugo: Đó là những chiếc quần tuyệt vời.
Simmy: Thật sao? Tôi nghĩ rằng họ là một chút rộng thùng thình.
Hugo: Lẽ ra họ phải như vậy. Tôi đã mua một đôi như vậy cách đây vài tuần và chúng rất thoải mái. Họ trông thực sự tốt.
Sammy: Vậy thì có lẽ tôi sẽ mua chúng. Đó là một chiếc áo thú vị mà bạn đang mặc.
Hugo: Đó không thực sự là phong cách của tôi, nhưng tôi sẽ dự một đám cưới vào tuần tới và mẹ muốn tôi mặc thứ gì đó lịch sự. Bạn nghĩ gì về cái này?
Sammy: Thế thì tốt hơn. Nó đắt tiền mặc dù.
Hugo: Bạn nói đúng, đúng vậy.
Sammy: Nhưng mẹ của bạn muốn bạn trông thông minh.
Hugo: Mmm, đúng. Tại sao tôi không thử nó trên và sau đó quyết định?
Đáp án:
1. good |
2. baggy |
3. of |
4. style |
5. expensive |
6. on |
(PHÁT ÂM: /u:/ và /ʊ/. Lắng nghe và lặp lại. Mỗi từ có âm nào, /u:/ hoặc /ʊ/?)
1. blue |
2. look |
3. cool |
4. shoes |
5. good |
6. suit |
Đáp án:
/u:/: blue, cool, shoes, suit
/u/: look, good
Gợi ý:
- What do you think of these boots?
- They look really good!
Hướng dẫn dịch:
- Bạn nghĩ gì về những đôi bốt này?
- Họ trông thật tuyệt!
Lời giải:
A: Why don’t you try this indigo jacket on?
(Tại sao bạn không thử cái áo khoác này?)
B: It’s not really my style.
(Nó không thật sự là phong cách của tôi.)
A: What do you think of these sneakers?
(Bạn nghĩ sao về đôi giày thể thao này?)
B: They look really good. They’re expensive, though.
(Chúng trông thật tuyệt. Tuy vậy, chúng đắt.)
A: Why don’t you try this suit?
(Tại sao bạn không thử bộ com – lê này?)
B: It’s a bit tight!
(Nó hơi chật một chút!)
Hướng dẫn dịch:
Học sinh A: Bạn nhìn thấy một người bạn trong một cửa hàng. Anh ấy/ Cô ấy hỏi ý kiến của bạn. Bạn không chắc chắn, vì vậy bạn cho bạn mình thấy một cái gì đó khác biệt.
Học sinh B: Bạn gặp một người bạn trong một cửa hàng. Bạn muốn biết ý kiến của anh ấy/ cô ấy về thứ mà bạn đang tính mua. Hãy lắng nghe lời đề nghị của người bạn. Bạn cho rằng đắt quá nên đề nghị đi quán khác.
Lời giải:
Minh: Hi, Nam.
(Chào Nam.)
Nam: Oh, hello Minh.
(Ồ, chào Minh.)
Minh: That’s a beautiful jacket you’re wearing!
(Chiếc áo khoác bạn đang mặc thật đẹp!)
Nam: Really? I think it is a bit long.
(Thật sao? Tớ nghĩ nó hơi dài một chút.)
Minh: It is supposed to be like that. I have one like that and it’s very comfortable. Hm.. what do you think about that blue one? It looks good on you.
(Nó thường như vậy đấy. Tớ có một cái như vậy và nó rất thoải mái. Hm.. bạn nghĩ sao về chiếc màu xanh kia? Nó trông rất hợp với bạn.)
Nam: That’s better. It’s so expensive, though. Why don’t we go to another shop?
(Nó tốt hơn đấy. Tuy vậy nó đắt quá. Tại sao chúng ta không đi xem cửa hàng khác nhỉ?)
Think!
Lời giải:
My grandparents' teenagers were the sixties in the past century. In those days, they listened to the songs of musicians like Văn Cao and Phạm Duy. They do lots of fun things such as mandarin square capturing, bamboo dancing or dragon snakes. At that time, they used to live in poverty and hardship.
(Thời thiếu niên của ông bà tôi là những năm sáu mươi của thế kỷ trước. Ngày đó, họ nghe nhạc của các nhạc sĩ như Văn Cao, Phạm Duy. Họ chơi rất nhiều trò vui nhộn như ô ăn quan, múa sạp hay rồng rắn lên mây. Khi đó, họ từng sống trong cảnh nghèo khó, vất vả.)
Hướng dẫn dịch:
THỜI TRANG
Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của người Việt Nam là áo sơ mi rộng và quần ống loe. Đặc biệt, các cô gái giàu có thường mặc sơ mi cổ sen hoặc áo dài cổ điển.
ÂM NHẠC
Thập niên tám mươi là thập niên nhạc pop Việt Nam phát triển. Những bài hát của các nhạc sĩ như Nguyên Ngọc Thiện, Nguyễn Văn Tý ca ngợi một cuộc sống mới. Ví dụ, Ơi Cuộc Sống Mến Thương và Bài Ca Nām Tấn nói về công cuộc dựng nước.
CÔNG NGHỆ
Vào thời điểm đó, công nghệ là cơ bản hơn. Truyền hình bắt đầu trở nên phổ biến vào những năm 1980, nhưng mọi người chỉ có TV đen trắng chẳng hạn.
THIÊN ĐƯỜNG
Có những cơn sốt đối với những thứ vui nhộn, chẳng hạn như kéo co, kích tre và trò lừa bịp của người mù. Vào thời đó, chúng là một xu hướng lớn đối với thanh thiếu niên.
Gợi ý:
In the (eighties), a loose shirt àn flared trousers were fashionable.
It was the decade when television became popular.
Hướng dẫn dịch:
Vào những năm tám mươi, áo sơ mi rộng và quần ống loe là mốt.
Đó là thập kỷ mà truyền hình trở nên phổ biến.
Lời giải:
Fashion, music, technology and crazes were popular in the eighties.
(Thời trang, âm nhạc, công nghệ và các cơn sốt đã phổ biến trong thập kỷ mười tám.)
In those days, Vietnamese people used to wear loose shirts and flared trousers.
(Vào những ngày ấy, người Việt Nam thường hay mặc áo sơ mi rộng và quần ống loe.)
It was the decade when Vietnamese pop music that praised a new life developed.
(Đó là thế kỷ mà nhạc pop ca ngợi cuộc sống mới Việt Nam đã phát triển.)
At that time, black-and-white television started to become popular.
(Vào thời đó, ti vi đen trắng bắt đầu trở nên phổ biến.)
During this decade, the crazes for fun things like tug of war or bamboo jacks were big trends for teenagers.
(Trong suốt thập kỷ này, những cơn sốt về những điều thú vị như kéo co hay chơi truyền là xu hướng lớn với giới trẻ.)
Language point: Giving examples
Lời giải:
[…] For example, Ơi Cuộc Sống Mến Thương and Bài Ca Năm Tấn were about [...]
[…] people only had black-and-white TVs, for instance.
The songs of musicians like Nguyễn Ngọc Thiện and […]
There were crazes for fun things, such as tug of war […]
1. You can do a lot with mobile phones: …, you can …
2. You can buy a lot of gadgets now, …
3. My parents like bands …
4. When my grandad / grandma was young, he / she did other things …
Gợi ý:
1. You can do a lot with mobile phones: for example you can play games and taking photos.
2. You can buy a lot of gadgets now, for instance, pencils and rulers.
3. My parents like bands such as BIGBANG and 2NE1.
4. When my grandad / grandma was young, he / she did other things like playing “ô ăn quan” and herding buffaloes.
Hướng dẫn dịch:
1. Bạn có thể làm rất nhiều việc với điện thoại di động: chẳng hạn như bạn có thể chơi trò chơi và chụp ảnh.
2. Bây giờ bạn có thể mua rất nhiều đồ dùng, chẳng hạn như bút chì và thước kẻ.
3. Bố mẹ tôi thích các ban nhạc như BIGBANG và 2NE1.
4. Khi ông/ bà của tôi còn nhỏ, ông ấy /bà ấy đã làm những việc khác như chơi ô ăn quan và chăn trâu.
Hướng dẫn dịch:
A. NHIỆM VỤ
Viết một hồ sơ thực tế về mốt và thời trang từ một thập kỷ trong thế kỷ trước.
B. SUY NGHĨ VÀ LÊN KẾ HOẠCH
1. Bạn đang viết về giai đoạn nào?
2. Điều gì là thời trang sau đó? Làm thế nào để những thời trang so sánh với thời trang cho giới trẻ ngày nay?
3. Những cơn sốt phổ biến nhất thời bấy giờ là gì?
4. Loại nhạc nào thịnh hành? Mọi người đã nghe nó ở đâu và họ đã mua nó như thế nào?
5. Công nghệ nào mới và quan trọng? Tiện ích nào đã phổ biến?
C. VIẾT
Sử dụng ghi chú của bạn từ phần B và các tiêu đề từ văn bản mô hình để giúp bạn.
D. KIỂM TRA
• đã quen với thì quá khứ
• ví dụ
• cụm từ khóa
Lời giải:
Fads and fashions of the nineties in Việt Nam
During this decade, the most common outfit for people was patterned shirts and high-waisted jeans. Especially, teenagers used to wear slip dresses or crop tops. Some fashion fads are popular again with young people today.
In those days, Vietnamese pop and ballad music developed. People used to listen to music on the radio or go to concerts. Music groups started to become popular, for instance Tam ca Áo trắng and Ba Con Mèo.
It was the decade when technology was more developed. Mobile phone started to be used in the 1990s, Mobile-phone was the first mobile network in Vietnam.
There were crazes for fun things, for example cartoons or comics that attracted teenagers.
Tạm dịch:
Mốt và thời trang Việt Nam thập niên 90
Trong thập kỷ này, trang phục phổ biến nhất của mọi người là áo sơ mi họa tiết và quần jean cạp cao. Đặc biệt, các bạn trẻ thường hay mặc váy liền hay áo croptop. Một số mốt thời trang đang thịnh hành trở lại với giới trẻ hiện nay.
Ngày đó, nhạc pop và ballad Việt Nam phát triển. Mọi người thường nghe nhạc trên radio hoặc đi xem hòa nhạc. Các nhóm nhạc bắt đầu nổi lên như Tam ca Áo trắng, Ba Con Mèo.
Đó là thập kỷ khi công nghệ phát triển hơn. Điện thoại di động bắt đầu được sử dụng từ những năm 1990, Mobile phone là mạng di động đầu tiên của Việt Nam.
Có những cơn sốt về những thứ vui nhộn, chẳng hạn như phim hoạt hình hoặc truyện tranh thu hút thanh thiếu niên.
Unit 1 Culture: Hairstyles lớp 8 trang 90
Đang cập nhật ...
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Friends Plus hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.