Với giải Tiếng Anh 11 Unit 10 Language (trang 111) - Global success chi tiết trong Unit 10: The ecosystem giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:
Tiếng Anh 11 Unit 10 Language (trang 111) - Global success
1.
A: So, we need to protect local ecosystems, don't we? ↘
(Vậy, chúng ta cần bảo vệ hệ sinh thái địa phương, phải không?)
B: Yes, we do.
(Vâng, chúng tôi cần làm như vậy.)
2.
A: You'll take the books back to the library, won't you? ↗
(Bạn sẽ mang sách trở lại thư viện, phải không?)
B: OK, I'll do that tomorrow.
(Ừm, tôi sẽ làm việc đó vào ngày mai.)
3.
A: We don't want our planet to lose biodiversity, do we? ↘
(Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học phải không?)
B: No, we don't.
(Không, chúng ta không muốn.)
4.
A: An ecosystem is a community of living things, isn’t it? ↗
(Hệ sinh thái là một cộng đồng các sinh vật sống phải không?)
B: No, it isn’t. It’s a community of both living and non-living things.
(Không, không phải vậy. Đó là một cộng đồng gồm cả vật sống và vật không sống.)
5.
A: You went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn’t you? ↘
(Bạn đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương vào cuối tuần trước phải không?)
B: Yes, I did.
(Vâng, tôi đã đến đó.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Pronunciation 2
1.
A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.
(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)
B: So, you were late again, weren't you?
(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)
2.
A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?
(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)
B: Yes, we did.
(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)
3.
A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.
(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)
B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?
(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)
4.
A: We are running out of fossil fuels, aren't we?
(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)
B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.
(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)
5.
A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?
(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)
B: Yes, I agree with you.
(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: Sorry, I didn’t hear my alarm this morning.
(Xin lỗi, sáng nay tôi không nghe thấy chuông báo thức.)
B: So, you were late again, weren't you?
(Vậy là bạn lại đến muộn phải không?)
2.
A: I couldn't watch the match last night. We won, didn’t we?
(Trận đấu tối qua tôi không xem được. Chúng ta đã thắng phải không?)
B: Yes, we did.
(Đúng vậy, chúng ta đã thắng.)
3.
A: There are several ecosystems that can be found in Viet Nam.
(Có một số hệ sinh thái có thể tìm thấy ở Việt Nam.)
B: Yes. Viet Nam is biologically diverse, isn't it?
(Vâng. Việt Nam rất đa dạng về mặt sinh học, phải không?)
4.
A: We are running out of fossil fuels, aren't we?
(Chúng ta đang cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch phải không?)
B: Yes, we are. We should find more alternative sources of energy.
(Đúng vậy. Chúng ta nên tìm nhiều nguồn năng lượng thay thế hơn.)
5.
A: People should stop damaging the environment, shouldn't they?
(Mọi người nên ngừng hủy hoại môi trường, phải không?)
B: Yes, I agree with you.
(Đúng vậy, tôi đồng ý với bạn.)
Vocabulary 1
Plants and animals (Thực vật và động vật)
1. native (adj) |
a. a group of animals or plants that have similar characteristics |
2. tropical forest (np) |
b. the protection of the natural environment |
3. species (n) |
c. any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk |
4. conservation (n) |
d. thick forest that grows in the hot parts of the world |
5. mammal (n) |
e. existing naturally in a place |
Lời giải chi tiết:
1 - e |
2 - d |
3 - a |
4 - b |
5 - c |
1 - e. native (adj) = existing naturally in a place
(bản địa (adj) = tồn tại tự nhiên ở một nơi)
2 - d. tropical forest (np) = thick forest that grows in the hot parts of the world
(rừng nhiệt đới (np) = rừng rậm mọc ở những nơi nóng trên thế giới)
3 - a. species (n) = a group of animals or plants that have similar characteristics
(loài (n) = một nhóm động vật hoặc thực vật có đặc điểm tương tự)
4 - b. conservation (n) = the protection of the natural environment
(sự bảo tồn (n) = sự bảo vệ môi trường tự nhiên)
5 - c. mammal (n) = any animal that gives birth to live young, not eggs, and feeds its young on milk
(động vật có vú (n) = bất kỳ động vật nào sinh con non, không phải trứng và nuôi con non bằng sữa)
Vocabulary 2
1. ___________ usually have a great variety of flora and fauna.
2. Many young people are really interested in wildlife ____________ nowadays.
3. Koalas and kangaroos are ____________ to Australia only.
4. Cat Ba National Park has many plant ___________ that can be used as medicine.
5. Some groups of ___________, including lions and tigers, eat mainly meat.
Lời giải chi tiết:
1 - tropica forests |
2 - conservation |
3 - native |
4 - species |
5 - mammals |
|
1. Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.
(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)
2. Many young people are really interested in wildlife conservation nowadays.
(Ngày nay, nhiều người trẻ thực sự quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)
3. Koalas and kangaroos are native to Australia only.
(Gấu túi và chuột túi chỉ có nguồn gốc từ Úc.)
4. Cat Ba National Park has many plant species that can be used as medicine.
(Vườn quốc gia Cát Bà có nhiều loài thực vật có thể dùng làm thuốc.)
5. Some groups of mammals, including lions and tigers, eat mainly meat.
(Một số nhóm động vật có vú, bao gồm sư tử và hổ, chủ yếu ăn thịt.)
Grammar 1
Compound nouns (Danh từ ghép)
endangered |
nature |
life |
rain |
vocational |
species |
reserve |
expectancy |
forest |
school |
Lời giải chi tiết:
- endangered species (các loài bị đe dọa)
- nature reserve (khu bảo tồn thiên nhiên)
- life expectancy (tuổi thọ)
- rain forest (rừng mưa)
- vocational school (trường dạy nghề)
Grammar 2
wild |
swim |
life |
level |
warm |
mobile |
sea |
globe |
pool |
phone |
Example: There are many factors that contribute to global warming.
(Có nhiều nhân tố góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
Lời giải chi tiết:
- wildlife: động vật hoang dã
Development of the area would endanger wildlife.
(Sự phát triển của khu vực sẽ gây nguy hiểm cho động vật hoang dã.)
- swimming pool: bể bơi
There is an indoor swimming pool in my villa.
(Có một hồ bơi trong nhà trong biệt thự của tôi.)
- sea level: mực nước biển
The town is 300 feet above sea level.
(Thị trấn cao hơn mặt nước biển 300 ft.)
- mobile phone: điện thoại di động
My mother bought me a new mobile phone for my birthday last week.
(Mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc điện thoại di động mới vào ngày sinh nhật của tôi vào tuần trước.)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global success hay, chi tiết khác:
1 (trang 110 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen and read. (Nghe và đọc.)
4 (trang 110 Tiếng Anh 11 Global Success): Use the words in the box to form compound nouns mentioned in 1. Match them with the meanings below. (Sử dụng các từ trong hộp để tạo thành các danh từ ghép được đề cập trong phần 1. Nối chúng với các nghĩa bên dưới.)
Xem thêm các bài giải sách giáo khoa Tiếng Anh 11 Global success hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.