1. ____ your ankle; 2. ____ your wrist; 3. ____ a bone; 4. ____ yourself

79

Với giải Câu hỏi 2 trang 24 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

1. ____ your ankle; 2. ____ your wrist; 3. ____ a bone; 4. ____ yourself

2 (trang 24 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the accidents and injuries with the verbs below. (Hoàn thành các tai nạn và thương tích với các động từ dưới đây)

bang break bruise have have sprain twist

1. ____ your ankle

4. ____ yourself

7. ____ yourself

2. ____ your wrist

5. ____a bad nosebleed

8. ____ your head

3. ____ a bone

6. ____ a black eye

9. ____yourself

Đáp án:

1. sprain

2. break

3. break

4. bruise

5. have

6. have

7. twist

8. bang

9. cut

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. sprain your ankle (bong gân mắt cá chân)

2. break your wrist (gãy cổ tay)

3. break a bone (gãy xương)

4. bruise yourself (bầm tím chỗ nào đó)

5. have a bad nosebleed (chảy máu cam nhiều)

6. have a black eye (bị thâm mắt)

7. twist yourself (vặn người)

8. bang your head (đập đầu vào cái gì đó)

9. cut yourself (cắt vào chỗ nào đó)

Đánh giá

0

0 đánh giá