Listen to three dialogues. What problem does each person have

105

Với giải Câu hỏi 4 trang 24 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 3: Sustainable health giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

Listen to three dialogues. What problem does each person have

4 (trang 24 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Listen to three dialogues. What problem does each person have? (Nghe ba đoạn hội thoại. Mỗi người có vấn đề gì?)

The patient has:

1. ________.

2. ________.

3. ________.

Đáp án:

1. ankle; yesterday evening; bandage

2. head; this morning, about two hours ago; painkillers

3. thumb; last night; X-ray

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. Doctor: Good morning. What can I do for you? (Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Patient: My ankle really hurts. I think I’ve twisted it. (Mắt cá chân của tôi thực sự đau. Tôi nghĩ đã bị trẹo.)

D Let me have a look. When did you do it? (Để tôi kiểm tra. Bạn bị khi nào?)

P Yesterday evening, while I was playing football.(Tối quá, lúc tôi đang chơi bóng đá)

D Yes, it’s a bit swollen. You’ve sprained it. I’ll give you a bandage for it.(Đúng rồi, nó bị sưng lên một chút. Bị bong gân rồi, tôi sẽ băng lại cho bạn.)

2. D Good afternoon. How can I help you?(Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

P I’ve had an accident. I’ve banged my head.(Tôi bị tai nạn. Đầu tôi rất đau.)

D How did it happen?(Tai nạn xảy ra như nào?)

P I tripped over the cat and hit my head on the corner of a table.(Tôi vấpphải con mèo và đập đầu vô cạnh bàn.)

D When did it happen?(Nó xảy ra khi nào?)

P This morning. About two hours ago.(Sáng nay. Khoảnh 2 tiếng trước.)

D May I take a look?(Tôi có thể kiểm tra không?)

P Yes, sure.(Đương nhiên rồi.)

D Is it painful?(Có đau không?)

P Ow! Yes!(A có.)

D Sorry. I’ll give you some painkillers.(Xin lỗi. Tôi sẽ kê cho bạn ít thuốc giảm đau.)

3. D Hello, how can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì?)

P I’ve hurt my thumb. I trapped it in the car door last night.(Tôi bị đau ngón tay cái. Tôi bị kẹp vào cửa hôm qua.)

D Can you show me? … You’ve certainly bruised it. And you’ll probably lose your nail.(Cho tôi xem nào. Chắc chắn bạn bị bầm rồi. Và có thể bạn sẽ mất móng tay.)

P It’s really painful. Do you think I’ve broken it?(Nó rất đau. Bác sĩ có nghĩ tôi đã bị gãy ngón tay không?)

D It might be broken. I think I’ll send you to hospital for an X-ray.(Nó có lẽ bị gãy. Tôi nghĩ bạn nên tới bệnh viện để chụp X quang.)

Đánh giá

0

0 đánh giá