Bạn cần đăng nhập để download tài liệu

Tiếng Anh 11 Unit 1 Listening (trang 13, 14) - Global success

296

Với giải Unit 1 Listening (trang 13, 14) chi tiết trong Unit 1: My A long and healthy life  giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

Tiếng Anh 11 Unit 1 Listening (trang 13, 14) - Global success

Food and health

1 (trang 13 Tiếng Anh 11 Global Success): Choose the correct meanings of the underlined word and phrase. (Chọn nghĩa đúng của từ và cụm từ được gạch chân.)

1. Regular exercise can increase your fitness.

A. being healthy and physically strong

B. being intelligent

2. To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.

A. increase

B. reduce

Đáp án:

1. A

2. B

Giải thích:

Fitness = khỏe mạnh và thể chất mạnh mẽ

Cut down on = giảm

Hướng dẫn dịch:

1. Tập thể dục thường xuyên có thể tăng cường thể lực của bạn.

2. Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.

2 (trang 13 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen to a TV chatshow about teen health. Circle the topic of the show. (Nghe một chương trình trò chuyện trên TV về sức khỏe của thanh thiếu niên. Khoanh tròn chủ đề của buổi biểu diễn.)

Bài nghe:

A. Health products and fitness programmes for young people

B. Food for skincare and brain development

C. Healthy food for young people

D. Food that can replace exercise

Đáp án: C

Nội dung bài nghe:

- Good evening. This is Oliver and this is Teen Life, where we answer questions from young people this week. We have received a lot of health questions, so today we have Catherine Jones, our food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health. Welcome and thank you for joining us, Catherine.

- Good evening and thank you for inviting me.

- Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programs. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily. For example, a lot of teenagers suffer from acne, pimples or other skin issues and often look for expensive skin care products. This is not necessary because they can simply change their diets for better skin. Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks. By contrast, brown rice, yogurt, watermelons and green vegetables are great for healthy skin. Moreover, green vegetables can improve brain health and memory and help teens concentrate better. Teenagers are still growing, so they also need food for building strong bones and muscles. Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger. Although food can't replace exercise, eating a balanced diet supplying all the nutrients you need will definitely help improve your muscle strength.

- I guess you are what you eat after all. Thank you, Catherine.

Hướng dẫn dịch:

- Buổi tối vui vẻ. Đây là Oliver và đây là Cuộc sống tuổi teen, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi của các bạn trẻ trong tuần này. Chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về sức khỏe, vì vậy hôm nay chúng tôi mời Catherine Jones, chuyên gia thực phẩm của chúng tôi, nói về việc ăn uống lành mạnh cho thanh thiếu niên và thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ như thế nào. Chào mừng và cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi, Catherine.

- Chào buổi tối và cảm ơn vì đã mời tôi.

- Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền. Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh. Ví dụ, rất nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá, mụn nhọt hoặc các vấn đề về da khác và thường tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da đắt tiền. Điều này là không cần thiết vì đơn giản họ có thể thay đổi chế độ ăn uống để có làn da đẹp hơn. Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường. Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh. Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ, trí nhớ và giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn. Thanh thiếu niên vẫn đang phát triển, vì vậy họ cũng cần thức ăn để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe. Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn. Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục, nhưng ăn một chế độ ăn uống cân bằng cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp của bạn.

- Tôi đoán bạn là những gì bạn ăn sau khi tất cả. Cám ơn Catherine.

3 (trang 13 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen again. Tick (V) the food which is recommended in the talk (Nghe lại. Đánh dấu (V) món ăn được giới thiệu trong bài nói)

Bài nghe:

Tiếng Anh 11 Unit 1 Listening (trang 13, 14) | Tiếng Anh 11 Global Success

Đáp án: yoghurt, green vegetables, eggs, fish, butter, carrots

4 (trang 14 Tiếng Anh 11 Global Success): Listen again and complete the sentences. Use ONE word for each answer. (Nghe lại và hoàn thành các câu. Sử dụng MỘT từ cho mỗi câu trả lời.)

Bài nghe:

1. Teens should avoid food that contains a lot of …

2. Green vegetables can help teens … better.

3. Food such as eggs and fish can help teens become taller and …

4. Eating a healthy diet can't replace …

Đáp án:

1. sugar

2. concentrate

3. stronger

4. exercise

Hướng dẫn dịch:

1. Thanh thiếu niên nên tránh thức ăn có nhiều đường.

2. Rau xanh giúp teen tập trung tốt hơn

3. Thực phẩm như trứng và cá có thể giúp thanh thiếu niên cao lớn và khỏe mạnh hơn.

4. Ăn uống lành mạnh không thể thay thế tập thể dục.

5 (trang 14 Tiếng Anh 11 Global Success): Work in groups. Make a healthy meal plan for one day and explain why you have selected the foods. (Làm việc nhóm. Lập một kế hoạch ăn uống lành mạnh trong một ngày và giải thích lý do tại sao bạn đã chọn các loại thực phẩm.)

Gợi ý:

1. Breakfast

- A bowl of beef noodles

- Orange juice

2. Morning snacks

Sugar-free cookies and milk

3. Lunch

- Brown rice

- Grilled chicken breast

- Green salad: lettuce, tomato, cucumber, bell pepper, boiled eggs

- Dessert: Watermelon

4. Afternoon snack

Yogurt, banana and granola

5. Dinner

- Whole grain bread

- Fish and sweet potatoes

- Broccoli and carrot

- Dessert: Grapefruit

Hướng dẫn dịch:

1. Bữa sáng

- Một tô bún bò

- Nước cam

2. Ăn vặt buổi sáng

Bánh quy và sữa không đường

3. Ăn trưa

- Gạo lức

- Ức gà nướng

- Salad xanh: xà lách, cà chua, dưa chuột, ớt chuông, trứng luộc

- Tráng miệng: Dưa hấu

4. Ăn nhẹ buổi chiều

Sữa chua, chuối và granola

5. Bữa tối

- Bánh mì nguyên hạt

- Cá và khoai lang

- Bông cải xanh và cà rốt

- Tráng miệng: Bưởi

Đánh giá

0

0 đánh giá