1. persuading somebody; 2. remembering something; 3. thanking somebody

66

Với giải Câu hỏi 5 trang 10 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 1: Generations giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

1. persuading somebody; 2. remembering something; 3. thanking somebody

5 (trang 10 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Match the intentions (1-5) with the tone of voice you are most likely to use. (Hãy nối ý định (1-5) với giọng điệu mà bạn thường sử dụng nhất)

1. persuading somebody:

a. enthusiastic b. grateful c. sarcastic

2. remembering something:

a. arrogant b. nostalgic c. sympathetic

3. thanking somebody:

a. accusing b. bitter c. grateful

4. praising somebody:

a. calm b. complimentary c. optimistic

5. complaining about something

a. enthusiastic b. miserable c. optimistic

Đáp án:

1. enthusiastic

2. nostalgic

3. grateful

4. complimentary

5. miserable

Hướng dẫn dịch:

1. Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt huyết.

2. Nostalgic: Hoài niệm, nhớ về quá khứ.

3. Grateful: Biết ơn, lòng biết ơn.

4. Complimentary: Khen ngợi, tán thành.

5. Miserable: Đau khổ, khốn khổ.

Đánh giá

0

0 đánh giá