Với giải Câu hỏi 5 trang 14 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 1: Generations giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:
1. preparing for the exchange student's visit; 2. communicating with the visitor
5 (trang 14 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Read the Speaking Strategy. Read the task and answer the questions below. (Đọc Chiến lược nói. Đọc bài tập và trả lời các câu hỏi bên dưới)
An exchange student from England stayed with you for three weeks last month. Speak to a student from another country who is expecting an exchange student next month. Here are four topics that you need to discuss.
1. preparing for the exchange student's visit
2. communicating with the visitor
3. entertaining the visitor
4. advice about keeping in touch after the visit
In which topic 1-4 are you most likely to discuss:
A. going to the cinema?
B. swapping Skype addresses?
C. using a bilingual dictionary?
D. tidying your visitor's room?
Đáp án:
A. topic 3 B. topic 4 C. topic 2 D. topic 1
Giải thích:
1. Đi xem phim (going to the cinema) liên quan đến việc giải trí cho du khách (topic 3).
2. Trao đổi địa chỉ Skype (swapping Skype addresses) liên quan đến việc giữ liên lạc sau thời gian du lịch (topic 4).
3. Sử dụng từ điển song ngữ (using a bilingual dictionary) liên quan đến việc giao tiếp với du khách (topic 2).
4. Dọn dẹp phòng của khách (tidying your visitor's room) liên quan đến việc chuẩn bị cho việc chào đón học sinh trao đổi (topic 1).
Hướng dẫn dịch:
Học sinh tự thực hành
Xem thêm các bài giải sách bài tập Unit 1 Tiếng Anh 11 Friends plus hay, chi tiết khác:
1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global): Complete the table (Hoàn thành bảng
Xem thêm các bài giải sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus hay, chi tiết khác:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
- Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
- Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2021 © All Rights Reserved.