1. adolescence; 2.dependent; 3. freedom; 4. emotional; 5. privacy

132

Với giải Câu hỏi 1 trang 13 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 1: Generations giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

1. adolescence; 2.dependent; 3. freedom; 4. emotional; 5. privacy

1 (trang 13 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the table (Hoàn thành bảng)

 

Noun

Adjective

1

adolescence

__________

2

__________

dependent

3

freedom

__________

4

__________

emotional

5

privacy

__________

6

impatience

__________

7

__________

concerned

8

safety

__________

9

__________

irritated

Đáp án:

 

Noun

Adjective

1

adolescence

adolescent

2

dependence

dependent

3

freedom

free

4

emotion

emotional

5

privacy

private

6

impatience

impatient

7

concern

concerned

8

safety

safe

9

irritant

irritated

 

Giải thích:

Kiến thức về nghĩa của từ vựng

Hướng dẫn dịch:

tuổi thiếu niên

sự phụ thuộc

tự do

cảm xúc

sự riêng tư

thiếu kiên nhẫn

bận tâm

sự an toàn

điều bứt rứt, khó chịu

Đánh giá

0

0 đánh giá