Label the sports and activities: 1. gymnastics; 2. chess; 3. weightlifting

106

Với giải Câu hỏi 1 trang 16 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

Label the sports and activities: 1. gymnastics; 2. chess; 3. weightlifting

1 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Label the sports and activities. (Dán nhãn các môn thể thao và hoạt động)

SBT Tiếng Anh 11 trang 16 Unit 2A Vocabulary | Tiếng Anh 11 Friends Global

Đáp án

1. gymnastics

2. chess

3. weightlifting

4. horse riding

5. ice hockey

6. cards

7. ballroom dancing

8. ballet

9. bowling

Hướng dẫn dịch:

1. gymnastics: thể dục dụng cụ

2. chess: cờ vua

3. weightlifting: cử tạ

4. horse riding: cưỡi ngựa

5. ice hockey: khúc côn cầu trên băng

6. cards: trò chơi thẻ bài

7. ballroom dancing: khiêu vũ

8. ballet: múa ba lê

9. bowling: trò chơi bowling

Đánh giá

0

0 đánh giá