basketball ; board ; games cycling ; drama martial arts

184

Với giải Câu hỏi 3 trang 16 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

basketball ; board ; games cycling ; drama martial arts

3 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the table with the sports and activities below. Then add the sports and activities from exercise 1. (Hoàn thành bảng với các môn thể thao và hoạt động dưới đây. Sau đó thêm các môn thể thao và hoạt động từ bài tập 1)

basketball board games cycling drama martial arts

a musical instrument photography rollerblading running

shopping skateboarding volleyball

do +:

play +:

go +:

Đáp án:

do +: basketball, drama, martial arts, photography

play +: basketball, board games, a musical instrument, volleyball

go +: cycling, shopping, skateboarding, rollerblading, running

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

do basketball: chơi bóng rổ

do drama: đóng kịch

do martial arts: tập võ

do photography: chụp ảnh

play basketball: chơi bóng rổ

play board games: chơi trò chơi cờ bàn

play a musical instrument: chơi một loại nhạc cụ

play volleyball: chơi bóng chuyền

go cycling: đi đạp xe

go shopping: đi mua sắm

go skateboarding: đi trượt ván

go rollerblading: đi trượt patin

go running: đi chạy

Đánh giá

0

0 đánh giá