1. ___cakes; 2. ___with friends; 3. ___ books; 4. ___clothes; 5. ___magazines

174

Với giải Câu hỏi 2 trang 16 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

1. ___cakes; 2. ___with friends; 3. ___ books; 4. ___clothes; 5. ___magazines

2 (trang 16 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the leisure activities with the verbs below. (Hoàn thành các hoạt động giải trí với các động từ dưới đây.)

bake collect hangout make read

read text use watch

1. ______ cakes

2. ______with friends

3. ______ books

4. ______ clothes

5. ______magazines

6. ______ your friends

7. ______ videos make clothes: online

8. ______social media

9. ______ figures, cards, stamps, etc.

Đáp án:

1. bake

2. hangout

3. read

4. text

5. read

6. make

7. watch

8. use

9. collect

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

1. bake cakes: nướng bánh

2. hangout with friends: đi chơi với bạn bè

3. read books: đọc sách

4. text your friends: nhắn tin cho bạn bè của bạn

5. read magazines: đọc tạp chí

6. make clothes: may quần áo

7. watch videos online: xem video trực tuyến

8. use social media: sử dụng mạng xã hội

9. collect figures, cards, stamps, etc.: sưu tầm nhân vật đồ chơi, thẻ, tem, v.v.

Đánh giá

0

0 đánh giá