1. Risotto; 2. egg; 3. prawn; 4. cherry; 5. vegetable; 6. chiken

86

Với giải Câu hỏi 1 trang 18 sách bài tập Tiếng Anh 11 Friends plus chi tiết trong Unit 2: Leisure time giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 11. Mời các bạn đón xem:

1. Risotto; 2. egg; 3. prawn; 4. cherry; 5. vegetable; 6. chiken

1 (trang 18 SBT Tiếng Anh 11 Friends Global)Complete the labels for the pictures with the words below. There are three extra words. (Hoàn thành nhãn cho các bức tranh với các từ dưới đây. Có thêm ba từ)

curry pie pudding risotto sandwich

soup stew stir-fry

SBT Tiếng Anh 11 trang 18 Unit 2C Listening | Tiếng Anh 11 Friends Global

 

Đáp án:

2. salad

3. stir-fry

4. pie

5. curry

6. soup

Giải thích: Dịch nghĩa

Hướng dẫn dịch:

2. egg salad: salad trứng

3. prawn stir-fry: tôm xào

4. cherry pie: bánh anh đào

5. vegetable curry: cà ri rau củ

6. chicken soup: súp gà

Đánh giá

0

0 đánh giá