Tiếng Anh 8 Unit 7 Writing trang 77 - Friends Plus

219

Với giải Unit 7 Writing trang 77 Friends Plus chi tiết trong Unit 7: Big ideas giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải, từ đó biết cách làm bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh 8. Mời các bạn đón xem:

Tiếng Anh 8 Unit 7 Writing trang 77 - Friends Plus

THINK! (trang 77 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): What problems can mobile phones cause? (Điện thoại di động có thể gây ra những vấn đề gì?)

Gợi ý:

Mobile phones can cause overuse and even addiction, which result in negative consequences, such as poor sleep quality, damage to the human eyes, increased anxiety, and social isolation. In addition, it also can cause distraction in study and work, reducing productivity and limiting creativity.

Hướng dẫn dịch:

Điện thoại di động có thể gây ra tình trạng lạm dụng quá mức và thậm chí là gây nghiện, dẫn đến hậu quả tiêu cực, chẳng hạn như chất lượng giấc ngủ kém, gây hại cho mắt, gia tăng lo lắng và cô lập xã hội. Ngoài ra, nó còn có thể gây mất tập trung trong học tập và công việc, giảm hiệu suất làm việc và hạn chế khả năng sáng tạo.

1 (trang 77 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Read the essay and answer the questions. (Đọc bài văn và trả lời các câu hỏi.)

1. What are the arguments for a ban on mobile phones?

2. What are the arguments against a ban?

3. In which paragraph does the writer give a personal opinion? What is it?

Mobile phones should be banned from schools. Discuss.

1. Our school plans to ban mobile phones because many teachers complain that they are a nuisance. There are arguments both for and against this rule.

Tiếng Anh 8 Unit 7: Big ideas - Friends Plus (ảnh 1)

Đáp án:

1. What are the arguments for a ban on mobile phones?

The arguments for a ban on mobile phones are that they disturb the class if they ring and they also cause more serious problems outside the classroom such as cyberbullying.

2. What are the arguments against a ban?

The arguments against a ban are: phones are great resources for students; they need them to research information online and to create homework reminders.

3. In which paragraph does the writer give a personal opinion? What is it?

In the final paragraph the writer gives a personal opinion. The writer is against banning mobile phones at school.

Hướng dẫn dịch:

1. Lập luận về việc cấm điện thoại di động là gì?

Lập luận cho việc cấm điện thoại di động là chúng làm phiền lớp học nếu chúng đổ chuông và chúng cũng gây ra những vấn đề nghiêm trọng hơn bên ngoài lớp học như bắt nạt trên mạng.

2. Các lập luận phản đối quy định cấm là gì?

Các lập luận chống lại quy định cấm là: điện thoại là tài nguyên tuyệt vời cho học sinh; họ cần chúng để nghiên cứu thông tin trực tuyến và tạo lời nhắc về bài tập về nhà.

3. Ở đoạn văn nào người viết nêu quan điểm cá nhân? Đó là gì?

Trong đoạn cuối, người viết đưa ra quan điểm cá nhân. Người viết phản đối việc cấm điện thoại di động ở trường.

Hướng dẫn dịch bài đọc:

Điện thoại di động nên bị cấm ở trường học. Nghị luận.

1. Trường học của chúng tôi có kế hoạch cấm điện thoại di động vì nhiều giáo viên phàn nàn rằng chúng gây phiền toái. Có những lập luận ủng hộ và phản đối lại quy định này.

2. Một trong những lập luận ủng hộ quy định cấm là mọi người nói rằng điện thoại gây ra vấn đề ở trường. Học sinh quên tắt chuông điện thoại trong giờ học, và nếu một chiếc điện thoại đổ chuông, nó sẽ làm phiền cả lớp. Bên ngoài lớp học, điện thoại cũng có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như bắt nạt trên mạng. Họ nói rằng sẽ tệ hơn nếu học sinh truy cập internet ở trường.

3. Mặt khác, điện thoại có thể là một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho học sinh. Chẳng hạn, học sinh sử dụng điện thoại di động trong lớp để nghiên cứu thông tin trực tuyến. Ngoài ra, học sinh có thể sử dụng các ứng dụng trên điện thoại để hỗ trợ họ làm bài tập ở trường, chẳng hạn như bằng cách tạo lời nhắc bài tập về nhà.

4. Cá nhân tôi không ủng hộ việc cấm hoàn toàn điện thoại di động vì học sinh cần chúng trước và sau giờ học. Tuy nhiên, tôi nghĩ học sinh nên đồng ý để điện thoại ở chế độ im lặng và để trong túi xách.

2 (trang 77 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Find the key phrases in the essay. Which phrases ... (Tìm các cụm từ khóa trong bài luận. Cụm từ nào …)

1. introduce the writer's opinion? (đưa ra quan điểm của người viết?)

2. help to list reasons and arguments? (giúp liệt kê các lí do và lập luận?)

3. help to contrast ideas? (giúp so sánh tương phản ý kiến?)

Tiếng Anh 8 Unit 7 Writing trang 77 | Friends plus 8 Chân trời sáng tạo

Đáp án:

1. The phrases introduce the writer's opinion: Personally, I am (not) in favour of...

2. The phrases help to list reasons and arguments: One of the arguments for... is...; In addition, ...; For instance; For example, ...

3. The phrases help to contrast ideas: However, ...; On the other hand,...

Hướng dẫn dịch:

1. Các cụm từ đưa ra quan điểm của người viết: Personally, I am (not) in favour of... (Cá nhân tôi (không) ủng hộ…)

2. Các cụm từ giúp liệt kê các lý do và lập luận: One of the arguments for... is...(Một trong những lập luận ủng hộ…là…); In addition, ...(Ngoài ra,…); For instance / example,…(Ví dụ,…)

3. Các cụm từ giúp so sánh tương phản ý tưởng: However, ...(Tuy nhiên,…); On the other hand,...(Mặt khác,…)

CÁC CỤM TỪ KHÓA

Viết bài văn nghị luận

One of the arguments for ... is...(Một trong những lập luận ủng hộ... là...)

On the one hand,... On the other hand,...(Một mặt,... Mặt khác,...)

In addition, ...(Ngoài ra, ...)

For instance / example,...(Ví dụ / ví dụ, ...)

However, ...(Tuy nhiên, ...)

Personally, I am (not) in favour of…(Cá nhân, tôi (không) ủng hộ …)

Language point: References and pronouns

3 (trang 77 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): Find phrases 1-5 in the essay. What do the pronouns in blue refer to? (Tìm các cụm từ từ 1-5 trong bài luận. Các đại từ màu xanh chỉ điều gì?)

1. they are a nuisance

2. for and against this rule

3. if one rings, it disturbs the whole class

4. they say that it is worse if students have access to the internet

5. students can use apps on their phones to help them with schoolwork

Đáp án:

1. they are a nuisance

they: mobile phones.

2. for and against this rule

this: to ban mobile phones.

3. if one rings, it disturbs the whole class

one: a phone.

4. they say that it is worse if students have access to the internet

it: cyberbullying.

5. students can use apps on their phones to help them with schoolwork

them: students.

Hướng dẫn dịch:

1. chúng là một mối phiền toái

they: điện thoại di động.

2. ủng hộ và phản đối quy định này

this: quy định cấm điện thoại di động.

3. nếu một cái đổ chuông, nó sẽ làm gián đoạn cả lớp

one: một cái điện thoại.

4. họ nói rằng nó sẽ tệ hơn nếu học sinh truy cập internet

it: bắt nạt trên mạng.

5. học sinh có thể sử dụng các ứng dụng trên điện thoại để hỗ trợ họ với bài tập ở trường

them: học sinh.

4 (trang 77 SGK Tiếng Anh 8 Friends plus): USE IT! Follow the steps in the Writing Guide. (Làm theo các bước trong phần Hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE (HƯỚNG DẪN VIẾT)

A. TASK (ĐỀ BÀI)

Write a discussion essay on this topic: (Viết bài văn nghị luận về chủ đề sau:)

All young people should do two weeks of compulsory work for the community every year (such as street cleaning, planting trees or helping old people). Discuss. (Tất cả những người trẻ nên làm hai tuần công việc bắt buộc cho cộng đồng mỗi năm (chẳng hạn như dọn dẹp đường phố, trồng cây hoặc giúp đỡ người già). Nghị luận.)

B. THINK AND PLAN (SUY NGHĨ VÀ LẬP DÀN BÀI)

1. What will be the consequences of this rule if it is introduced? (Điều gì sẽ xảy ra nếu quy định này được áp dụng?)

2. How would young people feel about this rule? (Những người trẻ tuổi sẽ cảm thấy thế nào về quy định này?)

3. Do you think that doing compulsory work would make students more responsible? Why? (Bạn có nghĩ rằng làm công việc bắt buộc sẽ khiến học sinh có trách nhiệm hơn không? Tại sao?)

4. Is there a better way to encourage young people to help their community? (Có cách nào tốt hơn để khuyến khích những người trẻ tuổi giúp đỡ cộng đồng của mình không?)

C. WRITE (VIẾT)

Paragraph 1: Introduction (Đoạn 1: Giới thiệu)

Paragraph 2: Ideas for one side of the argument (Đoạn 2: Đưa ra quan điểm cho một mặt của lập luận)

Paragraph 3: Ideas for the other side of the argument (Đoạn 3: Đưa ra quan điểm cho mặt còn lại của lập luận)

Paragraph 4: Conclusion and your opinion (Đoạn 4: Kết luận và đưa ra quan điểm của bạn)

D. CHECK (KIỂM  TRA)

· phrases to present / contrast arguments (các cụm từ để trình bày/ so sánh tương phản các lập luận)

· references and pronouns (từ thay thế và đại từ)

Gợi ý:

All young people should do two weeks of compulsory work for the community every year. Discuss.

Many people believe young people should be required to do two weeks of compulsory work for the community every year (such as street cleaning, planting trees or helping old people).

There are arguments both for and against this rule.

One of the arguments for introducing compulsory community service for young people is enhancing a sense of civic responsibility and community spirit in young people. For example, by working together on projects that benefit the community, young people would learn the value of cooperation, hard work, and helping others, which could be an opportunity for them to learn new skills and gain valuable work experience. Additionally, such a program could help to address some of the social and environmental issues facing our communities, such as litter or deforestation.

On the other hand, some young people may feel uncomfortable and resentful when forced to do work they do not want to do. In addition, they suppose that mandatory community service is an infringement on personal freedom and individual choice, which could lead to a negative attitude towards community service and make it less likely that they will volunteer in the future.

Personally, I am in favour of introducing compulsory community service in two weeks for young people every year because it helps themselves and also solve community issues. However, I think it is important to ensure that young people are given a choice of community service projects to work on, and they are adequately supported and rewarded for their efforts.

Hướng dẫn dịch:

Tất cả những người trẻ tuổi nên làm hai tuần công việc bắt buộc cho cộng đồng mỗi năm. Bàn luận.

Nhiều người tin rằng những người trẻ tuổi nên bị buộc thực hiện hai tuần công việc bắt buộc cho cộng đồng mỗi năm (chẳng hạn như dọn dẹp đường phố, trồng cây hoặc giúp đỡ người già).

Có những lập luận ủng hộ và phản đối quy định này.

Một trong những lý lẽ ủng hộ việc ban hành quy định thực hiện nghĩa vụ cộng đồng bắt buộc đối với thanh niên là nâng cao ý thức trách nhiệm công dân và tinh thần cộng đồng trong thanh niên. Ví dụ, thông qua việc làm việc cùng nhau trong các dự án mang lại lợi ích cho cộng đồng, những người trẻ tuổi sẽ học được giá trị của sự hợp tác, làm việc chăm chỉ và giúp đỡ người khác, đây có thể là cơ hội để họ học các kỹ năng mới và tích lũy kinh nghiệm làm việc quý giá. Ngoài ra, một chương trình như vậy có thể giúp giải quyết một số vấn đề xã hội và môi trường mà cộng đồng của chúng ta đang phải đối mặt, chẳng hạn như rác thải hoặc nạn phá rừng.

Mặt khác, một số thanh niên có thể cảm thấy khó chịu và bực bội khi bị buộc phải làm công việc mà họ không muốn làm. Ngoài ra, họ cho rằng nghĩa vụ cộng đồng bắt buộc là vi phạm quyền tự do cá nhân và lựa chọn cá nhân, điều này có thể dẫn đến thái độ tiêu cực đối với việc phục vụ cộng đồng và khiến họ ít có khả năng tình nguyện hơn trong tương lai.

Cá nhân tôi ủng hộ việc đề ra nghĩa vụ cộng đồng bắt buộc trong hai tuần cho những người trẻ tuổi mỗi năm vì nó giúp ích cho chính họ và cũng giải quyết các vấn đề của cộng đồng. Tuy nhiên, tôi nghĩ điều quan trọng là đảm bảo rằng những người trẻ tuổi được lựa chọn các dự án phục vụ cộng đồng để thực hiện, và họ được hỗ trợ và nhận thưởng xứng đáng cho những nỗ lực của họ.

Đánh giá

0

0 đánh giá