Top 300 Phản ứng hóa học của Sắt (Fe) và Hợp chất quan trọng, thường gặp

399

Toptailieu.vn xin giới thiệu chuyên đề phương trình phản ứng hóa học của Sắt (Fe) và hợp chất. Bài viết tổng hợp hơn 300 phương trình phản ứng quan trọng, thường gặp của Sắt (Fe) và hợp chất giúp các em củng cố toàn bộ kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm bài tập về các dạng phương trình phản ứng từ đó học tốt môn Hóa học. 

Phản ứng hóa học của Sắt (Fe) và hợp chất

Đơn chất Sắt (Fe)

2Fe + O2 → 2FeO

2Fe + 3O2 → 2Fe2O3

3Fe + 2O2 → Fe3O4

2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3

2Fe + 3Br2 → 2FeBr3

Fe + I2 → FeI2

Fe + S → FeS

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

2Fe + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + 2H2O

8Fe + 13H2SO4 → 4Fe2(SO4)3 + H2S + 12H2O

Fe + H3PO4 → FeHPO4 + H2

Fe + 2H3PO4 → Fe(H2PO4)2 + H2

3Fe + 2H3PO4 →Fe3(PO4)2 + 3H2

Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O

Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O

8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3N2O + 15H2O

10Fe + 36HNO3 → 10Fe(NO3)3 + 3N+ 18H2O

8Fe + 30HNO3 → 8Fe(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

Fe + 2AgNO3 → Fe(NO3)2 + 2Ag

Fe + Pb(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Pb

Fe + Fe2(SO4)3 → 3FeSO4

Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2

Fe + 2FeCl3 → 3FeCl2

Fe + Cu(NO3)2 → Cu + Fe(NO3)2

Fe + CuCl2 → Cu + FeCl2

Fe + H2O → FeO + H2

3Fe + 4H2O → 4H2↑ + Fe3O4

2Fe + 3H2O2 → 2Fe(OH)3

2Fe + 3F2 → 2FeF3

10Fe + 6KNO3 → 5Fe2O3 + 3K2O + 3N2

Fe + 4HCl + KNO3 → 2H2O + KCl + NO↑ + FeCl3

Fe + 4HCl + NaNO3→ 2H2O + NaCl + NO↑ +FeCl3

Fe + Fe3O4 → 4FeO

Fe + Fe2O3 → 3FeO

Fe + HgS → FeS + Hg

2Fe + 3SO2 →FeSO3 + FeS2O3

4Fe + 5O2 + 3Si → Fe2SiO4 + 2FeSiO3

Fe + 2HBr → H2↑ + FeBr2

Fe + 2NaHSO4 → H2↑ + Na2SO4 + FeSO4

Hợp chất Sắt (II) Oxit (FeO)

FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O

FeO + H2SO4 → H2O + FeSO4

2FeO + 4H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 4H2O + SO2

FeO + 2HNO3 → Fe(NO3)2 + H2O

8FeO + 26HNO3 → 13H2O + N2O↑ + 8Fe(NO3)3

3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO↑ + 3Fe(NO3)3

FeO + 4HNO3 → 2H2O + NO2↑ + Fe(NO3)3

FeO + O2 → 2Fe2O3

6FeO + O2 → 2Fe3O4

FeO + C → CO↑ + Fe

FeO + H2 → Fe + H2O

5FeO + 2P → 5Fe + P2O5

FeO + CO → Fe + CO2

3FeO + 2NH3 → 3Fe + 3H2O + N2

FeO + H2S → FeS↓ + H2O

3FeO + 2Al → Al2O3 + 3Fe

FeO + 2AgNO3 → Ag2O↓ + Fe(NO3)2

2FeO + Si → 2Fe + SiO2

Phương trình nhiệt phân: 4FeO → Fe + Fe3O4

FeO + SiO2 → FeSiO3

Hợp chất Sắt (III) Oxit (Fe2O3)

Phương trình nhiệt phân:

6Fe2O3 → O2↑ + 4Fe3O4

Fe2O3 + 2Al → Al2O3 + 2Fe

Fe2O3 + Fe → 3FeO

3Fe2O3 + H2 → H2O + 2Fe3O4

Fe2O3 + 3H2 → 2Fe + 3H2O

Fe2O3 + CO → 2FeO + CO2

3Fe2O3 + CO → CO2↑ + 2Fe3O4

Fe2O3 + 3CO → 2Fe + 3CO2

Fe2O3 + 2NH3 → 2Fe + 3H2O + N2

Fe2O3 +3C → 3CO↑ + 3Fe

5Fe2O3 + 6P → 10Fe + 3P2O5

Fe2O3 + 6HCl → 3H2O + 2FeCl3

Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O

Fe2O3 + 6HI → 3H2O + I2 + 2FeI2

Fe2O3 + 2H3PO4 → 3H2O + 2FePO4

Fe2O3 + 6NaOH → 3Na2O + 2Fe(OH)3

Hợp chất Sắt (II, III) Oxit (Fe3O4)

Phương trình nhiệt phân: 2Fe3O4 → 6FeO + O2

Fe3O4 + 4CO → 3Fe + 4CO2

Fe3O4 + CO → 3FeO + CO2

Fe3O4 + 2C → 3Fe + 2CO2

Fe3O4 + 4H2 → 3Fe + 4H2O

4Fe3O4 + O2 → 6Fe2O3

3Fe3O4 + 8Al → 4Al2O3 + 9Fe

Fe3O4 + 4H2O → Fe(OH)2↓ + 2Fe(OH)3

Fe3O4 + 8HCl → 2FeCl3 + FeCl2 + 4H2O

Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O | Fe3O4 ra Fe(NO3)3, NO

Fe3O4 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O | Fe3O4 ra Fe2(SO4)3

Fe3O4 + HNO3(đặc) → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O | Fe3O4 ra Fe(NO3)3, NO2

Đánh giá

0

0 đánh giá